Bản dịch của từ Showiest trong tiếng Việt

Showiest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showiest (Adjective)

ʃˈoʊiəst
ʃˈoʊiəst
01

Thu hút sự chú ý bằng cách sặc sỡ nhất, ấn tượng nhất hoặc đắt tiền nhất.

Attracting attention by being the most colorful impressive or expensive.

Ví dụ

The showiest dress at the party belonged to Sarah Johnson.

Chiếc váy nổi bật nhất tại bữa tiệc thuộc về Sarah Johnson.

The decorations were not the showiest, but they were elegant.

Những trang trí không phải là nổi bật nhất, nhưng rất thanh lịch.

Was the showiest car really necessary for the event?

Chiếc xe nổi bật nhất có thật sự cần thiết cho sự kiện không?

Dạng tính từ của Showiest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Showy

Phô trương

Showier

Hiển thị nhiều hơn

Showiest

Hiển thị nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showiest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showiest

Không có idiom phù hợp