Bản dịch của từ Shred trong tiếng Việt
Shred

Shred (Noun)
She found a shred of evidence in the investigation.
Cô ấy tìm thấy một mảnh chứng cứ trong cuộc điều tra.
The document was torn into shreds during the protest.
Tài liệu đã bị xé thành từng mảnh trong cuộc biểu tình.
There was not a shred of truth in the rumor.
Không có một mảnh sự thật nào trong lời đồn.
Dạng danh từ của Shred (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shred | Shreds |
Kết hợp từ của Shred (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tattered shred Mảnh rách rưới | The tattered shred of hope remained in his heart. Mảnh vụn rách rưới của hy vọng vẫn còn trong lòng anh ấy. |
Slightest shred Một chút nhỏ nhất | Do you have the slightest shred of evidence to support your claim? Bạn có bằng chứng nhỏ nhất để ủng hộ khẳng định của bạn không? |
Fine shred Vụn nhỏ | She used a fine shred of evidence to support her argument. Cô ấy đã sử dụng một sợi chứng cớ tinh tế để ủng hộ luận điểm của mình. |
Single shred Một lát | There is not a single shred of evidence to support the claim. Không có một mảnh chứng cụ thể nào để ủng hộ cáo buộc. |
Every shred Mỗi mảnh | Every shred of evidence supports the claim. Mỗi mảnh chứng cứ đều ủng hộ lập luận. |
Shred (Verb)
He shredded the old documents before recycling them.
Anh ta đã xé những tài liệu cũ trước khi tái chế chúng.
The company shredded confidential papers to protect sensitive information.
Công ty đã xé những tài liệu mật để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
She shredded the evidence to hide any trace of her mistake.
Cô ấy đã xé bằng chứng để che dấu mọi dấu vết của lỗi lầm của mình.
Dạng động từ của Shred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shred |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shredded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shredded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shreds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shredding |
Kết hợp từ của Shred (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shred finely Nghiền nhỏ | Shred the paper finely for the task. Hãy cắt nhỏ giấy cho công việc. |
Họ từ
Từ "shred" có nghĩa là xé nhỏ hoặc cắt rời thành từng mảnh nhỏ. Trong tiếng Anh, "shred" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ; ví dụ, "to shred documents" có nghĩa là xé tài liệu thành từng mảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh. Ở Anh, "shred" thường liên quan đến thực phẩm như phô mai, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ về việc xé tài liệu.
Từ "shred" bắt nguồn từ tiếng Anh Middle với hình thức "shrede", có nguồn gốc từ động từ Latin "frangere", nghĩa là "gãy" hoặc "vỡ". Ban đầu, từ này chỉ dùng để chỉ hành động cắt hoặc xé thành các mảnh nhỏ. Qua thời gian, "shred" đã phát triển để chỉ loại hình vật chất khi bị chia nhỏ, đồng thời cũng được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như trong các cụm từ liên quan đến phá hủy hoặc giảm thiểu. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa hình thức vật lý và ý nghĩa biểu tượng của từ.
Từ "shred" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả quá trình xử lý thực phẩm, tài liệu hoặc thậm chí là mảnh vụn thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc tiêu hủy, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về bảo mật thông tin hoặc chế biến thực phẩm. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong thể thao (shred trong skateboarding) hay nấu ăn, cho thấy tính đa dạng và linh hoạt của nó trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



