Bản dịch của từ Shred trong tiếng Việt

Shred

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shred (Noun)

ʃɹˈɛdz
ʃɹˈɛdz
01

Những mảnh rất nhỏ của một chất hoặc vật liệu.

Very small pieces of a substance or material.

Ví dụ

She found a shred of evidence in the investigation.

Cô ấy tìm thấy một mảnh chứng cứ trong cuộc điều tra.

The document was torn into shreds during the protest.

Tài liệu đã bị xé thành từng mảnh trong cuộc biểu tình.

There was not a shred of truth in the rumor.

Không có một mảnh sự thật nào trong lời đồn.

Dạng danh từ của Shred (Noun)

SingularPlural

Shred

Shreds

Kết hợp từ của Shred (Noun)

CollocationVí dụ

Tattered shred

Mảnh rách rưới

The tattered shred of hope remained in his heart.

Mảnh vụn rách rưới của hy vọng vẫn còn trong lòng anh ấy.

Slightest shred

Một chút nhỏ nhất

Do you have the slightest shred of evidence to support your claim?

Bạn có bằng chứng nhỏ nhất để ủng hộ khẳng định của bạn không?

Fine shred

Vụn nhỏ

She used a fine shred of evidence to support her argument.

Cô ấy đã sử dụng một sợi chứng cớ tinh tế để ủng hộ luận điểm của mình.

Single shred

Một lát

There is not a single shred of evidence to support the claim.

Không có một mảnh chứng cụ thể nào để ủng hộ cáo buộc.

Every shred

Mỗi mảnh

Every shred of evidence supports the claim.

Mỗi mảnh chứng cứ đều ủng hộ lập luận.

Shred (Verb)

ʃɹˈɛdz
ʃɹˈɛdz
01

Xé hoặc cắt thành từng mảnh.

Tear or cut into shreds.

Ví dụ

He shredded the old documents before recycling them.

Anh ta đã xé những tài liệu cũ trước khi tái chế chúng.

The company shredded confidential papers to protect sensitive information.

Công ty đã xé những tài liệu mật để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

She shredded the evidence to hide any trace of her mistake.

Cô ấy đã xé bằng chứng để che dấu mọi dấu vết của lỗi lầm của mình.

Dạng động từ của Shred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shred

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shredded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shredded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shreds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shredding

Kết hợp từ của Shred (Verb)

CollocationVí dụ

Shred finely

Nghiền nhỏ

Shred the paper finely for the task.

Hãy cắt nhỏ giấy cho công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this machine, the blocks are into small pieces of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Following this, the plastic bottles are into small pieces, which are then melted down in a furnace [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The process continues with the waste going through a primary air classifier, after which paper and plastic are sorted out and compacted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Furthermore, the and melting stages are equally important as they break down the plastic bottles into a usable form [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Shred

Không có idiom phù hợp