Bản dịch của từ Shredded trong tiếng Việt
Shredded

Shredded (Verb)
The activists shredded old documents to protect personal information last week.
Các nhà hoạt động đã xé vụn tài liệu cũ để bảo vệ thông tin cá nhân tuần trước.
They did not shred the evidence before the social media campaign started.
Họ đã không xé vụn bằng chứng trước khi chiến dịch truyền thông xã hội bắt đầu.
Did the organization shred the sensitive files before the meeting?
Tổ chức đã xé vụn các tài liệu nhạy cảm trước cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Shredded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shred |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shredded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shredded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shreds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shredding |
Shredded (Adjective)
The shredded documents revealed the company's hidden financial issues.
Các tài liệu bị xé nhỏ tiết lộ vấn đề tài chính ẩn giấu của công ty.
The activists did not support shredded policies that harm the environment.
Các nhà hoạt động không ủng hộ các chính sách bị xé nhỏ gây hại cho môi trường.
Are the shredded papers from the recent protest still available?
Các giấy tờ bị xé nhỏ từ cuộc biểu tình gần đây còn không?
Họ từ
"Shredded" là một tính từ mô tả trạng thái của vật thể bị xé nhỏ hoặc băm vụn thành nhiều mảnh nhỏ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường dùng để chỉ thịt được chế biến theo phương pháp xé nhỏ. Thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, "shredded" còn có thể chỉ sự phân mảnh của tài liệu hoặc thông tin.
Từ "shredded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shred", bắt nguồn từ tiếng Old English "scrȳdan", có nghĩa là cắt nhỏ hoặc phân mảnh. Ngoài ra, nó cũng có liên quan đến từ Latin "frangere", mang nghĩa là "phá vỡ". Qua thời gian, "shredded" đã phát triển nghĩa của mình để chỉ vật liệu, thực phẩm hoặc thông tin bị cắt thành những mảnh vụn nhỏ. Ý nghĩa hiện tại gợi lên hình ảnh về sự phân chia và tách biệt một cách rõ ràng.
Từ "shredded" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn ở kỹ năng Nghe, Đọc so với Nói và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm được cắt nhỏ như rau, thịt, hoặc giấy tờ bị xé nhỏ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể hình, "shredded" cũng chỉ trạng thái cơ thể có ít mỡ và rõ nét cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



