Bản dịch của từ Shri trong tiếng Việt
Shri

Shri (Adjective)
Her shri voice could be heard across the crowded room.
Giọng shri của cô ấy có thể được nghe thấy khắp căn phòng đông đúc.
The shri sound of the alarm startled everyone in the building.
Tiếng còi báo động khiến mọi người trong tòa nhà giật mình.
The shri laughter of the children filled the playground.
Tiếng cười shri của bọn trẻ tràn ngập sân chơi.
Shri (Noun)
The shri of the alarm woke up the entire neighborhood.
Tiếng còi báo động đã đánh thức toàn bộ khu phố.
Amid the chaos, a shri pierced through the silence of the night.
Giữa sự hỗn loạn, một tiếng hét xuyên qua sự im lặng của màn đêm.
Her shri of joy echoed in the room as she received the news.
Tiếng hét vui mừng của cô vang vọng trong phòng khi cô nhận được tin tức.
Từ "shri" (श्री) trong tiếng Hindi là một danh xưng tôn kính, thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, đặc biệt là trong các văn cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ "shri" thường được viết tắt là "Shri" khi đề cập đến một cá nhân, như trong "Shri Gandhi", và bao gồm ý nghĩa ẩn chứa sự thiêng liêng và cao quý.
Từ "shri" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, xuất phát từ từ "śrī", nghĩa là "vẻ đẹp", "vinh quang" hoặc "đặt sức mạnh". Trong văn hóa Ấn Độ, "shri" thường được sử dụng để thể hiện sự tôn kính, đặc biệt khi nhắc đến các vị thánh thần hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng. Sự chuyển biến ý nghĩa từ khía cạnh vật chất sang tâm linh thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm hạnh bên trong trong truyền thống văn hóa Ấn Độ.
Từ "shri" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa Ấn Độ và trong ngữ cảnh tôn trọng, thường được sử dụng làm tiền tố cho tên hoặc chức danh của một người, tương tự như "Mr". trong tiếng Anh. Trong kỳ thi IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện do tính chất địa phương và văn hóa hạn chế của nó. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong phần Speaking hoặc Writing khi thảo luận về chủ đề văn hóa hoặc tôn giáo.