Bản dịch của từ Shri trong tiếng Việt

Shri

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shri (Adjective)

ʃɹˈi
ʃɹˈi
01

(của một giọng nói hoặc âm thanh) the thé và chói tai.

(of a voice or sound) high-pitched and piercing.

Ví dụ

Her shri voice could be heard across the crowded room.

Giọng shri của cô ấy có thể được nghe thấy khắp căn phòng đông đúc.

The shri sound of the alarm startled everyone in the building.

Tiếng còi báo động khiến mọi người trong tòa nhà giật mình.

The shri laughter of the children filled the playground.

Tiếng cười shri của bọn trẻ tràn ngập sân chơi.

Shri (Noun)

ʃɹˈi
ʃɹˈi
01

Một âm thanh chói tai hoặc khóc.

A shrill sound or cry.

Ví dụ

The shri of the alarm woke up the entire neighborhood.

Tiếng còi báo động đã đánh thức toàn bộ khu phố.

Amid the chaos, a shri pierced through the silence of the night.

Giữa sự hỗn loạn, một tiếng hét xuyên qua sự im lặng của màn đêm.

Her shri of joy echoed in the room as she received the news.

Tiếng hét vui mừng của cô vang vọng trong phòng khi cô nhận được tin tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shri/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shri

Không có idiom phù hợp