Bản dịch của từ Shucking trong tiếng Việt
Shucking

Shucking (Verb)
They are shucking oysters for the charity event this Saturday.
Họ đang mở vỏ hàu cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này.
She is not shucking corn at the festival this year.
Cô ấy không mở vỏ ngô tại lễ hội năm nay.
Are you shucking oysters for the party tonight?
Bạn có đang mở vỏ hàu cho bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
"Shucking" là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình loại bỏ vỏ, lớp bọc bên ngoài của các loại hải sản như ngao, sò hoặc ngô. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng phổ biến hơn trong tiếng Mỹ. Phát âm trong tiếng Mỹ (/ˈʃʌkɪŋ/) và tiếng Anh (/ˈʃʌkɪŋ/) không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "shucking" thường gắn liền với các hoạt động ẩm thực ở Mỹ, nơi nó thường được thực hiện trong các bữa tiệc hoặc sự kiện hải sản.
Từ "shucking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shuck", xuất phát từ từ nguyên Latin "scochiare", có nghĩa là lột vỏ. Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, "shucking" đã trở thành một thuật ngữ đặc biệt dùng để chỉ hành động loại bỏ vỏ hoặc lớp bên ngoài của các loại hạt, đặc biệt là ngô và sò. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tương đồng với việc xử lý thực phẩm, cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa ẩm thực.
Từ "shucking" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến việc tách vỏ sò, ngao hoặc ngô. Trong các bối cảnh khác, "shucking" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực và thủy sản, cũng như trong các bài viết về chế biến thực phẩm hoặc các hoạt động nấu ăn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về hướng dẫn nấu ăn, chế biến hải sản, và là một thuật ngữ thông dụng trong các hội thảo liên quan đến ẩm thực.