Bản dịch của từ Shuteye trong tiếng Việt
Shuteye

Shuteye (Noun)
Ngủ, đặc biệt là một giấc ngủ ngắn.
Sleep especially a nap.
I need some shuteye after the long social event last night.
Tôi cần một giấc ngủ ngắn sau sự kiện xã hội dài hôm qua.
They don’t get enough shuteye during busy weekends.
Họ không có đủ giấc ngủ ngắn vào cuối tuần bận rộn.
How much shuteye do you usually get at social gatherings?
Bạn thường có bao nhiêu giấc ngủ ngắn trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Shuteye (Phrase)
After the party, I need some shuteye to recover.
Sau bữa tiệc, tôi cần một giấc ngủ để phục hồi.
She doesn't get enough shuteye during the week.
Cô ấy không có đủ giấc ngủ trong tuần.
How many hours of shuteye do you usually get?
Bạn thường có bao nhiêu giờ ngủ?
Họ từ
"Shuteye" là một từ tiếng Anh không chính thức, mang nghĩa là giấc ngủ, thường được sử dụng trong văn phong thân mật. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Một số cách sử dụng thường gặp là "I need some shuteye" (Tôi cần ngủ một chút). Phiên âm của từ này là /ˈʃʌtaɪ/ và thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, phản ánh sự cần thiết phải nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
Từ "shuteye" có nguồn gốc từ tiếng Anh giản lược, kết hợp giữa "shut" (đóng) và "eye" (mắt), mang nghĩa "đóng mắt" để ngủ. Rễ từ tiếng Latinh "claudere" nghĩa là "đóng lại" và "oculus" nghĩa là "mắt". Từ thế kỷ 19, "shuteye" được sử dụng để chỉ hành động ngủ, thể hiện sự ngưng hoạt động của các giác quan. Đến nay, từ này thường chỉ giấc ngủ ngắn hoặc tạm thời, phản ánh mật thiết mối liên hệ giữa hành động ngủ và trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể.
Từ "shuteye" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cuộc trò chuyện thân mật để chỉ trạng thái ngủ hoặc giấc ngủ cần thiết. Ngoài ra, "shuteye" còn thấy trong văn học và truyền thông đại chúng, thường gắn liền với chủ đề sức khỏe và thói quen sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp