Bản dịch của từ Shutout trong tiếng Việt
Shutout
Noun [U/C]
Shutout (Noun)
ʃˈʌtˌaʊt
ʃˈʌtˌaʊt
01
Một cuộc chơi, trận đấu hoặc hiệp đấu trong đó đối phương bị ngăn cản ghi bàn.
A play, game, or inning in which the opposition is prevented from scoring.
Ví dụ
The shutout in the soccer match boosted team morale.
Trận đấu bóng đá không bàn thắng nâng cao tinh thần đội.
Her shutout in the debate competition impressed the judges.
Trận tranh luận không bàn thắng của cô ấy gây ấn tượng với các giám khảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shutout
Không có idiom phù hợp