Bản dịch của từ Shutout trong tiếng Việt
Shutout

Shutout (Noun)
Một cuộc chơi, trận đấu hoặc hiệp đấu trong đó đối phương bị ngăn cản ghi bàn.
A play, game, or inning in which the opposition is prevented from scoring.
The shutout in the soccer match boosted team morale.
Trận đấu bóng đá không bàn thắng nâng cao tinh thần đội.
Her shutout in the debate competition impressed the judges.
Trận tranh luận không bàn thắng của cô ấy gây ấn tượng với các giám khảo.
The shutout by the charity event helped raise awareness.
Sự không ghi bàn bởi sự kiện từ thiện giúp nâng cao nhận thức.
Họ từ
"Shutout" là một thuật ngữ phổ biến trong thể thao, đặc biệt là bóng đá và hockey, chỉ tình huống mà một đội không để đối thủ ghi điểm trong suốt trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "shutout" được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này thỉnh thoảng ít phổ biến hoặc được thay thế bởi "shut out". Phát âm cũng có thể khác nhau một chút, nhưng nghĩa và bối cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự thành công trong phòng ngự.
Từ "shutout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "shut" (đóng) và "out" (ra ngoài). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh thể thao vào thế kỷ 20, dùng để chỉ tình huống đội bóng không để đối phương ghi bàn nào. Sự kết hợp giữa việc đóng cửa không cho điểm và không cho phép gia nhập đã tạo nên nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự kiểm soát tuyệt đối trong một cuộc thi.
Từ "shutout" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở Speaking và Writing, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong thể thao, đặc biệt là bóng đá và khúc côn cầu, mô tả tình huống không để đối phương ghi bàn. Trong Listening và Reading, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao khi thảo luận về kết quả trận đấu. Do đó, "shutout" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao và phân tích kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp