Bản dịch của từ Shyster trong tiếng Việt
Shyster

Shyster (Noun)
Người, đặc biệt là luật sư, sử dụng các phương pháp vô đạo đức, lừa đảo hoặc lừa đảo trong kinh doanh.
A person especially a lawyer who uses unscrupulous fraudulent or deceptive methods in business.
The shyster tricked many people with his fake investment scheme.
Người lừa đảo đã lừa nhiều người bằng kế hoạch đầu tư giả mạo của mình.
She warned her friends not to trust the shyster's promises.
Cô ấy đã cảnh báo bạn bè không tin vào những lời hứa của kẻ lừa đảo.
Did the shyster manipulate the elderly couple into buying worthless stocks?
Kẻ lừa đảo đã thao túng cặp vợ chồng già để mua cổ phiếu không có giá trị chưa?
The shyster tricked many vulnerable clients with false promises.
Người lừa đảo đã lừa nhiều khách hàng dễ bị tổn thương bằng những lời hứa dối trá.
It's important to avoid hiring a shyster for legal advice.
Quan trọng là tránh thuê một kẻ lừa đảo để tư vấn pháp lý.
Họ từ
Từ "shyster" thường được sử dụng để chỉ một người hành nghề luật hoặc một thương gia có hành vi gian dối, lừa gạt nhằm thu lợi cho bản thân, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, "shayster". Trong tiếng Anh Mỹ, "shyster" được sử dụng khá phổ biến và có nghĩa tích cực tiêu cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về tần suất sử dụng cũng phản ánh sự khác nhau trong văn hóa pháp lý giữa hai khu vực này.
Từ "shyster" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Scheisser", nghĩa là "kẻ lừa đảo" hay "kẻ lừa gạt". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ những luật sư không trung thực, những người chuyên lợi dụng hệ thống pháp luật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất tiêu cực, thường chỉ những cá nhân tham lam, không đáng tin cậy trong các lĩnh vực pháp lý hoặc kinh doanh, tạo thành một định kiến rõ rệt trong xã hội.
Từ "shyster" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, có thể thấy trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đạo đức trong kinh doanh hoặc luật pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người hành nghề luật hoặc kinh doanh một cách không trung thực, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc các bài báo phê bình. Sự xuất hiện của từ này có thể phản ánh thái độ tiêu cực đối với những hành vi gian lận trong nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất