Bản dịch của từ Sibilation trong tiếng Việt
Sibilation

Sibilation (Noun)
The sibilation from the audience indicated their disapproval of the performance.
Âm thanh xòe ra từ khán giả cho thấy họ không hài lòng với buổi biểu diễn.
The sibilation of the crowd grew louder as the speaker made controversial remarks.
Tiếng xòe từ đám đông trở nên ồn ào khi người phát ngôn đưa ra những bình luận gây tranh cãi.
The sudden sibilation in the room startled everyone during the meeting.
Âm thanh xòe đột ngột trong phòng làm làm cho mọi người bất ngờ trong cuộc họp.
Sibilation (Verb)
The snake sibilates when threatened.
Con rắn kêu xì xào khi bị đe dọa.
The cat sibilated at the unfamiliar dog.
Con mèo kêu xì xào với con chó lạ.
The audience sibilated in disapproval during the performance.
Khán giả kêu xì xào phản đối trong lúc biểu diễn.
Họ từ
Sibilation là một thuật ngữ ngữ âm mô tả âm thanh sắc bén, tương tự như âm "s" hoặc "sh", được tạo ra khi không khí đi qua các khe hẹp trong miệng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ âm học để phân tích cách phát âm của các âm sibilant. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách mà các âm sibilant được phát âm có thể khác nhau, phản ánh những sắc thái ngữ âm của từng vùng.
Từ "sibilation" xuất phát từ tiếng Latin "sibilare", có nghĩa là "réo rít" hoặc "thổi". Hình thức danh từ "sibilatio" được dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh tương tự như tiếng rít. Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được vận dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ việc tạo ra âm thanh rít qua các phụ âm, như /s/ hoặc /ʃ/, trong quá trình phát âm. Sự liên kết này giúp hiểu rõ hơn về việc sử dụng âm thanh trong ngữ điệu và ngữ nghĩa.
Từ "sibilation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và ngữ âm, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài thuyết trình về ngữ điệu và âm tiết. Ngoài ra, "sibilation" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu về ngôn ngữ và âm nhạc, liên quan đến âm thanh hissing trong các từ. Tình huống phổ biến để sử dụng từ này thường là trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các khóa học về ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp