Bản dịch của từ Sibilation trong tiếng Việt

Sibilation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sibilation (Noun)

sˌɪbəlˈeɪʃən
sˌɪbəlˈeɪʃən
01

Hành động rít lên hoặc tạo ra âm thanh rít lên.

The act of hissing or making a hissing sound.

Ví dụ

The sibilation from the audience indicated their disapproval of the performance.

Âm thanh xòe ra từ khán giả cho thấy họ không hài lòng với buổi biểu diễn.

The sibilation of the crowd grew louder as the speaker made controversial remarks.

Tiếng xòe từ đám đông trở nên ồn ào khi người phát ngôn đưa ra những bình luận gây tranh cãi.

The sudden sibilation in the room startled everyone during the meeting.

Âm thanh xòe đột ngột trong phòng làm làm cho mọi người bất ngờ trong cuộc họp.

Sibilation (Verb)

sˌɪbəlˈeɪʃən
sˌɪbəlˈeɪʃən
01

Để tạo ra âm thanh rít.

To produce a hissing sound.

Ví dụ

The snake sibilates when threatened.

Con rắn kêu xì xào khi bị đe dọa.

The cat sibilated at the unfamiliar dog.

Con mèo kêu xì xào với con chó lạ.

The audience sibilated in disapproval during the performance.

Khán giả kêu xì xào phản đối trong lúc biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sibilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sibilation

Không có idiom phù hợp