Bản dịch của từ Sich trong tiếng Việt
Sich

Sich (Noun)
(lịch sử) một trung tâm hành chính và quân sự của người cossacks zaporozhian và danube.
(historical) an administrative and military centre for the zaporozhian and danube cossacks.
The sich played a crucial role in the Cossacks' organization.
Sich đóng vai trò quan trọng trong tổ chức của người Cossacks.
Leaders gathered at the sich to discuss military strategies and decisions.
Các lãnh đạo tập trung tại sich để thảo luận về chiến lược quân sự và quyết định.
The sich was a hub for administrative matters and military planning.
Sich là trung tâm cho các vấn đề hành chính và lập kế hoạch quân sự.
Từ "sich" trong tiếng Đức là một đại từ phản thân, thường được sử dụng để chỉ hành động mà chủ thể tự thực hiện lên chính mình. Ví dụ, trong câu "Ich wasche mich" (Tôi tắm rửa), "sich" cho thấy hành động tắm rửa chủ thể. Từ này thường không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh, do cách cấu trúc ngữ pháp khác biệt. "Sich" cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ, thể hiện sự tự thân vận động trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "sich" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ động từ "sich" có nghĩa là "tự mình" hoặc "bản thân". Trong ngữ pháp Đức, "sich" được sử dụng như một đại từ phản thân, biểu thị rằng chủ thể và đối tượng của hành động là một. Việc sử dụng "sich" trong ngữ nghĩa hiện đại phản ánh cách mà ý thức trạng thái tự thân được nhấn mạnh trong ngữ pháp, từ đó thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm bản sắc và tự chủ trong ngôn ngữ.
Từ "sich" là một đại từ phản thân trong tiếng Đức, không được sử dụng trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của nó gần như bằng không, do yêu cầu sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Đức, "sich" thường xuất hiện trong các câu liên quan đến hoạt động tự thân, cảm xúc hoặc trạng thái cá nhân, như "sich interessieren" (quan tâm) hoặc "sich entspannen" (thư giãn).