Bản dịch của từ Sich trong tiếng Việt

Sich

Noun [U/C]

Sich (Noun)

sˈɪtʃ
sˈɪtʃ
01

(lịch sử) một trung tâm hành chính và quân sự của người cossacks zaporozhian và danube.

(historical) an administrative and military centre for the zaporozhian and danube cossacks.

Ví dụ

The sich played a crucial role in the Cossacks' organization.

Sich đóng vai trò quan trọng trong tổ chức của người Cossacks.

Leaders gathered at the sich to discuss military strategies and decisions.

Các lãnh đạo tập trung tại sich để thảo luận về chiến lược quân sự và quyết định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sich

Không có idiom phù hợp