Bản dịch của từ Danube trong tiếng Việt
Danube

Danube (Noun)
Một con sông ở trung và đông âu, dài thứ hai lục địa, chảy từ rừng đen ở đức đến biển đen ở romania, đi qua hoặc giáp với áo, slovakia, hungary, croatia, serbia, bulgaria và ukraine.
A river in central and eastern europe the continents second longest flowing from the black forest in germany to the black sea in romania passing through or bordering austria slovakia hungary croatia serbia bulgaria and ukraine.
The Danube is vital for trade in central Europe.
Sông Danube rất quan trọng cho thương mại ở châu Âu trung tâm.
Many people do not know the Danube flows through ten countries.
Nhiều người không biết sông Danube chảy qua mười quốc gia.
Does the Danube support local economies in Romania and Bulgaria?
Sông Danube có hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở Romania và Bulgaria không?
Sông Danube là một trong những con sông dài nhất châu Âu, chảy qua 10 quốc gia và là một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa của khu vực. Với chiều dài khoảng 2.860 km, sông bắt nguồn từ Đức và chảy qua các nước như Áo, Slovakia, Hungary, Croatia, Serbia, Romania, Bulgaria, Moldova và Ukraina, trước khi đổ ra Biển Đen. Tên gọi "Danube" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Danubius".
Từ "Danube" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Danuvius", tên gọi của một con sông lớn ở châu Âu. Cái tên này có thể xuất phát từ từ Proto-Indo-European "danu", có nghĩa là "sông". Trong lịch sử, sông Danube đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nền văn minh, thương mại và giao thông ở châu Âu. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ một con sông mà còn thể hiện văn hóa và lịch sử phong phú của khu vực quanh nó.
Từ "Danube" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài viết hoặc nói liên quan đến địa lý, du lịch hoặc văn hóa châu Âu. Trong các ngữ cảnh khác, "Danube" thường được sử dụng khi đề cập đến dòng sông lớn thứ hai ở châu Âu, có vai trò quan trọng trong thương mại và lịch sử. Những tình huống như thảo luận về du lịch châu Âu, khảo sát địa lý hoặc nghiên cứu văn hóa đều là những tình huống phổ biến mà từ này có thể được sử dụng.