Bản dịch của từ Danube trong tiếng Việt

Danube

Noun [U/C]

Danube (Noun)

dˈænjub
dˈænjub
01

Một con sông ở trung và đông âu, dài thứ hai lục địa, chảy từ rừng đen ở đức đến biển đen ở romania, đi qua hoặc giáp với áo, slovakia, hungary, croatia, serbia, bulgaria và ukraine.

A river in central and eastern europe the continents second longest flowing from the black forest in germany to the black sea in romania passing through or bordering austria slovakia hungary croatia serbia bulgaria and ukraine

Ví dụ

The Danube is vital for trade in central Europe.

Sông Danube rất quan trọng cho thương mại ở châu Âu trung tâm.

Many people do not know the Danube flows through ten countries.

Nhiều người không biết sông Danube chảy qua mười quốc gia.

Does the Danube support local economies in Romania and Bulgaria?

Sông Danube có hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở Romania và Bulgaria không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Danube

Không có idiom phù hợp