Bản dịch của từ Sickbed trong tiếng Việt

Sickbed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sickbed (Noun)

sˈɪkbɛd
sˈɪkbɛd
01

Giường của người tàn tật (thường dùng để chỉ tình trạng hoặc tình trạng của người tàn tật)

An invalids bed often used to refer to the state or condition of being an invalid.

Ví dụ

Many elderly people spend years on a sickbed due to illness.

Nhiều người cao tuổi dành nhiều năm trên giường bệnh do ốm đau.

She is not confined to a sickbed; she volunteers at shelters.

Cô ấy không bị giới hạn trên giường bệnh; cô ấy tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

How long did he stay on the sickbed after the accident?

Anh ấy đã nằm trên giường bệnh bao lâu sau tai nạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sickbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sickbed

Không có idiom phù hợp