Bản dịch của từ Sickbed trong tiếng Việt
Sickbed

Sickbed (Noun)
Many elderly people spend years on a sickbed due to illness.
Nhiều người cao tuổi dành nhiều năm trên giường bệnh do ốm đau.
She is not confined to a sickbed; she volunteers at shelters.
Cô ấy không bị giới hạn trên giường bệnh; cô ấy tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
How long did he stay on the sickbed after the accident?
Anh ấy đã nằm trên giường bệnh bao lâu sau tai nạn?
Từ "sickbed" có nghĩa là giường mà bệnh nhân sử dụng khi trị bệnh hoặc hồi phục sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nằm liệt giường do bệnh tật. Trong tiếng Anh, "sickbed" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay trải nghiệm ngữ cảnh. Cả hai biến thể này đều nhấn mạnh tới hoàn cảnh của người bệnh trong quá trình điều trị.
Từ "sickbed" bắt nguồn từ tiếng Anh với cấu trúc ghép gồm hai thành tố: “sick” và “bed”. Từ “sick” có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sīc", diễn tả trạng thái ốm đau, trong khi “bed” từ tiếng Old English "bedd", chỉ nơi nghỉ ngơi. Kể từ thế kỷ 14, “sickbed” được sử dụng để chỉ giường bệnh nơi bệnh nhân nằm, vừa mang ý nghĩa vật lý lẫn cảm xúc, phản ánh tình trạng sức khỏe và quá trình chữa trị.
Từ "sickbed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và bệnh tật. Trong các bài kiểm tra nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người bệnh hoặc trong bối cảnh thảo luận về chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, trong các văn bản y học và văn học, "sickbed" thường được sử dụng để gợi lên hình ảnh về sự đau đớn cũng như sự yếu đuối của con người trong đương đầu với bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp