Bản dịch của từ Sidling trong tiếng Việt
Sidling

Sidling (Verb)
Di chuyển sang một bên, đặc biệt là một cách nhút nhát hoặc lén lút.
To move sideways especially in a shy or sneaky manner.
She was sidling away from the group during the conversation.
Cô ấy đang lén lút rời khỏi nhóm trong cuộc trò chuyện.
He is not sidling toward anyone at the social event.
Anh ấy không lén lút tiến đến ai tại sự kiện xã hội.
Are you sidling around the room to avoid talking?
Bạn có đang lén lút quanh phòng để tránh nói chuyện không?
Sidling (Adverb)
Một cách lảng tránh; một bên.
In a sidling manner sideways.
She was sidling past the group at the party last night.
Cô ấy đã đi ngang qua nhóm ở bữa tiệc tối qua.
He is not sidling towards anyone during the social event.
Anh ấy không đi ngang qua ai trong sự kiện xã hội.
Are you sidling away from the discussion about climate change?
Bạn có đang lảng tránh cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "sidling" có nguồn gốc từ động từ "side", mang ý nghĩa chỉ hành động di chuyển một cách lén lút hoặc khép nép bên cạnh ai đó hoặc một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "sidling" thường được sử dụng để miêu tả cách tiếp cận một cách thận trọng hoặc không gây chú ý. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "sidling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sid(le)", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "latus", có nghĩa là "bên". Trong lịch sử, từ này đã diễn đạt hành động di chuyển một cách thận trọng hoặc lén lút bên cạnh ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, "sidling" chỉ hành động di chuyển một cách chậm rãi hoặc một cách khéo léo để không gây chú ý, phản ánh chiều hướng bên lề và sự cẩn trọng trong giao tiếp.
Từ "sidling" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi mô tả hành động đi một cách lén lút hoặc khéo léo, thường được liên kết với các tình huống xã hội hoặc hành vi con người. Ngoài ra, "sidling" cũng có thể được sử dụng trong văn viết, khi mô tả sự di chuyển của động vật hoặc các sự kiện trong văn chương, mang tính chất mô tả rõ nét.