Bản dịch của từ Sig trong tiếng Việt
Sig

Sig (Noun)
She always includes her sig at the end of her emails.
Cô ấy luôn bao gồm chữ ký của mình ở cuối email.
His sig is personalized with a quote about kindness.
Chữ ký của anh ấy được cá nhân hóa với một câu nói về lòng tốt.
The sig on the forum post was witty and memorable.
Chữ ký trên bài đăng diễn đàn hài hước và đáng nhớ.
Từ "sig" là viết tắt của "signature", thường được sử dụng trong ngữ cảnh trực tuyến để chỉ một phần chữ ký tự động nằm ở cuối thư điện tử hoặc bài đăng trên diễn đàn. Trong tiếng Anh Mỹ, "sig" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng. Phát âm của từ này là /sɪɡ/. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể là độ phổ cập của thuật ngữ trong các cộng đồng trực tuyến, mà ở đó "sig" có thể thể hiện cá tính hoặc quảng bá thông tin cá nhân.
Từ "sig" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Trong tiếng Latin cổ, "signum" thường được sử dụng để chỉ một dấu hiệu có thể biểu thị sự vật hay ý tưởng nào đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "sign" trong tiếng Anh, giữ lại ý nghĩa về một dấu hiệu, biểu tượng hay tín hiệu, thường được dùng để chỉ ý nghĩa hay thông điệp truyền đạt trong giao tiếp và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "sig" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, do đây là một từ lóng hoặc viết tắt không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong một số tình huống không chính thức hoặc trong các cộng đồng trực tuyến, "sig" thường là viết tắt của "signature" (chữ ký), thường được sử dụng trong email hoặc diễn đàn để chỉ phần ký tên của người viết. Trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cá nhân hoá hoặc nhận diện trực tuyến.