Bản dịch của từ Sig trong tiếng Việt

Sig

Noun [U/C]

Sig (Noun)

sˈɪg
sˈɪg
01

(internet, không trang trọng) chữ ký, đặc biệt là chữ ký trên email hoặc bài đăng trên nhóm tin.

(internet, informal) a signature, especially one on emails or newsgroup postings.

Ví dụ

She always includes her sig at the end of her emails.

Cô ấy luôn bao gồm chữ ký của mình ở cuối email.

His sig is personalized with a quote about kindness.

Chữ ký của anh ấy được cá nhân hóa với một câu nói về lòng tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sig

Không có idiom phù hợp