Bản dịch của từ Sig trong tiếng Việt
Sig
Noun [U/C]
Sig (Noun)
sˈɪg
sˈɪg
Ví dụ
She always includes her sig at the end of her emails.
Cô ấy luôn bao gồm chữ ký của mình ở cuối email.
His sig is personalized with a quote about kindness.
Chữ ký của anh ấy được cá nhân hóa với một câu nói về lòng tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sig
Không có idiom phù hợp