Bản dịch của từ Sightedness trong tiếng Việt
Sightedness
Sightedness (Noun)
Her sightedness allows her to read social cues easily.
Khả năng nhìn của cô ấy giúp cô dễ dàng đọc hiểu tín hiệu xã hội.
His sightedness does not mean he understands social interactions.
Khả năng nhìn của anh ấy không có nghĩa là anh hiểu các tương tác xã hội.
Is sightedness important for effective communication in social settings?
Khả năng nhìn có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Sightedness (Adjective)
Many sightedness individuals can help blind people in social activities.
Nhiều người có thị lực bình thường có thể giúp người mù trong hoạt động xã hội.
Not all sightedness people understand the challenges faced by the blind.
Không phải tất cả những người có thị lực bình thường đều hiểu những thách thức mà người mù gặp phải.
Are sightedness individuals more aware of social issues affecting the blind?
Những người có thị lực bình thường có nhận thức hơn về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến người mù không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sightedness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp