Bản dịch của từ Sightedness trong tiếng Việt
Sightedness

Sightedness (Noun)
Her sightedness allows her to read social cues easily.
Khả năng nhìn của cô ấy giúp cô dễ dàng đọc hiểu tín hiệu xã hội.
His sightedness does not mean he understands social interactions.
Khả năng nhìn của anh ấy không có nghĩa là anh hiểu các tương tác xã hội.
Is sightedness important for effective communication in social settings?
Khả năng nhìn có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Sightedness (Adjective)
Many sightedness individuals can help blind people in social activities.
Nhiều người có thị lực bình thường có thể giúp người mù trong hoạt động xã hội.
Not all sightedness people understand the challenges faced by the blind.
Không phải tất cả những người có thị lực bình thường đều hiểu những thách thức mà người mù gặp phải.
Are sightedness individuals more aware of social issues affecting the blind?
Những người có thị lực bình thường có nhận thức hơn về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến người mù không?
Họ từ
Sightedness là thuật ngữ chỉ khả năng thấy, thường được dùng để phân biệt giữa người có thị lực bình thường và người khiếm thị. Trong ngữ cảnh sử dụng, "sighted" thường đề cập đến những người có thị lực tốt, trong khi từ "blind" chỉ những người không có khả năng nhìn thấy. Từ này có nguồn gốc từ "sight", có nghĩa là thị lực. Sự khác biệt giữa British English và American English trong cách sử dụng không rõ ràng, nhưng "sightedness" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học và giáo dục, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc xác định và hỗ trợ cho những cá nhân có thị lực khác nhau.
Từ "sightedness" có nguồn gốc từ động từ "sight", phát xuất từ tiếng Anh cổ "sihþ", có nghĩa là khả năng nhìn thấy. Tiếng Latinh tương ứng là "visus", nghĩa là "tầm nhìn" hoặc "thị lực". Qua quá trình lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khả năng quan sát, nhận thức thế giới xung quanh. Ngày nay, "sightedness" phản ánh sự trạng thái có khả năng nhìn, ngược lại với mù lòa, đồng thời nhấn mạnh vai trò của thị giác trong trải nghiệm con người.
Từ "sightedness" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, giáo dục và tâm lý. Nó chủ yếu được dùng để miêu tả khả năng nhìn thấy của con người trong những chủ đề như sức khỏe mắt và các nghiên cứu về thị lực. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về sức khỏe hoặc trong bài viết về vấn đề xã hội liên quan đến nhận thức và khả năng quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp