Bản dịch của từ Signage trong tiếng Việt
Signage

Signage (Noun)
Dấu hiệu tập thể, đặc biệt là dấu hiệu thương mại hoặc dấu hiệu trưng bày công cộng.
Signs collectively especially commercial or public display signs.
The signage in the city helps tourists find their way around.
Biển bảng trong thành phố giúp du khách tìm đường của họ.
Ignoring the signage can lead to getting lost in unfamiliar areas.
Bỏ qua biển bảng có thể dẫn đến lạc trong khu vực không quen.
Are you familiar with the signage regulations for public buildings?
Bạn có quen với các quy định về biển bảng cho các công trình công cộng không?
Họ từ
"Signage" là một thuật ngữ dùng để chỉ hệ thống các biển báo, bảng hiệu hoặc chỉ dẫn được sử dụng để truyền đạt thông tin đến công chúng trong không gian công cộng hoặc thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "signage" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ, kết hợp với các yếu tố thiết kế và chiến lược marketing. Mặc dù nghĩa tương đồng, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau ở từng vùng miền.
Từ "signage" bắt nguồn từ chữ "sign", có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum", nghĩa là "dấu hiệu" hay "biểu tượng". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ và thương mại. Ngày nay, "signage" được sử dụng để chỉ hệ thống các biển báo, biển hiệu, phục vụ mục tiêu thông tin và định hướng. Sự chuyển biến này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp trực quan trong xã hội hiện đại.
Từ "signage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch, thương mại và thiết kế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành quảng cáo, kiến trúc và quản lý sự kiện, nơi nó chỉ đến hệ thống biển hiệu giúp hướng dẫn, thông báo hoặc quảng bá thông tin cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
