Bản dịch của từ Signage trong tiếng Việt

Signage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signage (Noun)

sˈaɪnɪdʒ
sˈaɪnɪdʒ
01

Dấu hiệu tập thể, đặc biệt là dấu hiệu thương mại hoặc dấu hiệu trưng bày công cộng.

Signs collectively especially commercial or public display signs.

Ví dụ

The signage in the city helps tourists find their way around.

Biển bảng trong thành phố giúp du khách tìm đường của họ.

Ignoring the signage can lead to getting lost in unfamiliar areas.

Bỏ qua biển bảng có thể dẫn đến lạc trong khu vực không quen.

Are you familiar with the signage regulations for public buildings?

Bạn có quen với các quy định về biển bảng cho các công trình công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] We will actively promote your brand through various channels, including advertising, social media, and event [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Signage

Không có idiom phù hợp