Bản dịch của từ Signalizing trong tiếng Việt

Signalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signalizing (Verb)

sˈɪɡnəlˌaɪzɨŋ
sˈɪɡnəlˌaɪzɨŋ
01

Để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn bằng cử chỉ, hành động hoặc âm thanh.

To convey information or instructions by means of a gesture action or sound.

Ví dụ

She is signalizing her friends to come over to the party.

Cô ấy đang ra hiệu cho bạn bè đến bữa tiệc.

He is not signalizing his intentions clearly during the discussion.

Anh ấy không ra hiệu rõ ràng ý định của mình trong cuộc thảo luận.

Are you signalizing your agreement with the proposed plan?

Bạn có đang ra hiệu sự đồng ý với kế hoạch đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signalizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signalizing

Không có idiom phù hợp