Bản dịch của từ Signalizing trong tiếng Việt
Signalizing

Signalizing (Verb)
Để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn bằng cử chỉ, hành động hoặc âm thanh.
To convey information or instructions by means of a gesture action or sound.
She is signalizing her friends to come over to the party.
Cô ấy đang ra hiệu cho bạn bè đến bữa tiệc.
He is not signalizing his intentions clearly during the discussion.
Anh ấy không ra hiệu rõ ràng ý định của mình trong cuộc thảo luận.
Are you signalizing your agreement with the proposed plan?
Bạn có đang ra hiệu sự đồng ý với kế hoạch đề xuất không?
Họ từ
Từ "signalizing" là động từ tiếng Anh có nghĩa là thể hiện, biểu thị hay chỉ dẫn một điều gì đó thông qua tín hiệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giao tiếp, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "signalling". Khác biệt nổi bật giữa hai dạng là về chính tả và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn được duy trì trong cả hai biến thể.
Từ "signalizing" xuất phát từ động từ "signal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "signalis", có nghĩa là "thuộc về dấu hiệu". Từ này liên quan đến "signum" (dấu hiệu, tín hiệu) trong tiếng Latin. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh vai trò quan trọng của tín hiệu trong giao tiếp và nhận thức. Hiện nay, "signalizing" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc truyền đạt tín hiệu, thể hiện sự chú ý và tương tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "signalizing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng rõ ràng và có thể thay thế bằng "signaling" để tích cực hơn trong giao tiếp. Trong các tình huống chung, "signalizing" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và truyền thông để chỉ hành động chỉ ra hoặc thông báo thông tin nào đó. Việc sử dụng từ này còn có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu liên quan đến tín hiệu trong các hệ thống.