Bản dịch của từ Signalment trong tiếng Việt
Signalment

Signalment (Noun)
Mô tả về một người bị cảnh sát truy nã; một tiếng kêu và khóc.
A description of a person wanted by the police a hue and cry.
The police released a signalment of the suspect after the robbery.
Cảnh sát đã công bố mô tả về nghi phạm sau vụ cướp.
There is no signalment available for the missing person case.
Không có mô tả nào cho vụ người mất tích.
What details are included in the signalment of the wanted criminal?
Có những chi tiết gì trong mô tả của tội phạm bị truy nã?
Signalment là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực thú y để chỉ các thông tin mô tả về đặc điểm của một động vật, bao gồm giống, tuổi, giới tính và màu lông. Từ này thường xuất hiện trong hồ sơ y tế để giúp bác sĩ thú y xác định và phân tích tình trạng sức khỏe của động vật. Trong tiếng Anh, signalment được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "signalment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "đặc tính". Trong bối cảnh y tế thú y, "signalment" được sử dụng để chỉ các đặc điểm nhận dạng của động vật như giống loài, tuổi, giới tính và màu sắc. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào khoảng cuối thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong y học thú y và tầm quan trọng của việc xác định chính xác đặc điểm của động vật trong chẩn đoán và điều trị. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh dấu hiệu và đặc tính làm cơ sở cho việc nhận diện.
Từ "signalment" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó có phần kỹ thuật và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh đặc biệt như trong lĩnh vực thú y hoặc y học. Trong các tình huống thông thường, "signalment" dùng để mô tả thông tin nhận dạng của động vật như tuổi, giống, và tình trạng sức khỏe. Từ này có thể gặp trong tài liệu chuyên ngành hoặc khi ghi chú thông tin về động vật trong các nghiên cứu khoa học.