Bản dịch của từ Signatory trong tiếng Việt
Signatory
Noun [U/C]
Signatory (Noun)
sˈɪgnətˌɔɹi
sˈɪgnətəɹi
01
Một bên đã ký một thỏa thuận, đặc biệt là một quốc gia đã ký một hiệp ước.
A party that has signed an agreement, especially a state that has signed a treaty.
Ví dụ
The signatory of the peace treaty was the Prime Minister.
Người ký kết của hiệp định hòa bình là Thủ tướng.
The signatory countries pledged to reduce carbon emissions.
Các quốc gia ký kết cam kết giảm lượng khí thải carbon.
Kết hợp từ của Signatory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
List signatory Danh sách người ký kết |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Signatory
Không có idiom phù hợp