Bản dịch của từ Signatory trong tiếng Việt
Signatory
Signatory (Noun)
Một bên đã ký một thỏa thuận, đặc biệt là một quốc gia đã ký một hiệp ước.
A party that has signed an agreement, especially a state that has signed a treaty.
The signatory of the peace treaty was the Prime Minister.
Người ký kết của hiệp định hòa bình là Thủ tướng.
The signatory countries pledged to reduce carbon emissions.
Các quốc gia ký kết cam kết giảm lượng khí thải carbon.
The signatory to the agreement was announced at the summit.
Người ký kết thỏa thuận được công bố tại hội nghị.
Kết hợp từ của Signatory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
List signatory Danh sách người ký kết | The list signatory includes john and mary. Danh sách người ký bao gồm john và mary. |
Họ từ
"Signatory" là một danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đã ký vào một văn bản, thường là một thỏa thuận hoặc hiệp ước, thể hiện sự đồng ý hoặc cam kết đối với nội dung của văn bản đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "signatory" thường liên quan đến các hiệp ước quốc tế hoặc hợp đồng pháp lý, nhấn mạnh trách nhiệm và nghĩa vụ của bên ký kết.
Từ "signatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signatorius", một thuật ngữ chỉ người ký hoặc người xác nhận. Nó được tạo thành từ động từ "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên", kết hợp với hậu tố "-ory", ám chỉ người hoặc vật có liên quan. Từ thế kỷ 15, "signatory" đã được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức tham gia ký kết các văn bản pháp lý, gắn liền với nghĩa vụ và trách nhiệm trong các thỏa thuận chính thức.
Từ "signatory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề luật pháp, hiệp định quốc tế và hợp đồng. Trong ngữ cảnh khác, "signatory" thường được sử dụng để chỉ các bên tham gia ký kết một tài liệu chính thức hoặc hiệp ước. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như đàm phán thương mại, thỏa thuận chính trị và các văn bản pháp lý, thể hiện vai trò của các bên liên quan trong các thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp