Bản dịch của từ Signer trong tiếng Việt
Signer

Signer (Noun)
The signer of the agreement was John Doe from New York.
Người ký hợp đồng là John Doe từ New York.
The signer did not read the document carefully before signing.
Người ký không đọc tài liệu cẩn thận trước khi ký.
Is the signer for the contract available today for questions?
Người ký hợp đồng có sẵn hôm nay để trả lời câu hỏi không?
Signer (Noun Countable)
The signer of the agreement was John Smith from the community center.
Người ký hợp đồng là John Smith từ trung tâm cộng đồng.
No signer attended the meeting about the new social initiative.
Không có người ký nào tham dự cuộc họp về sáng kiến xã hội mới.
Is the signer of the petition aware of its implications?
Người ký đơn kiến nghị có biết về các hệ quả của nó không?
Signer (Verb)
Many people signer the petition for climate action last week.
Nhiều người đã ký tên vào đơn kiến nghị hành động khí hậu tuần trước.
Few citizens signer the agreement to support local businesses.
Ít công dân đã ký vào thỏa thuận hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
Did you signer the document for the community project?
Bạn đã ký vào tài liệu cho dự án cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "signer" trong tiếng Anh chỉ người ký vào một tài liệu, hợp đồng hoặc biểu mẫu nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng để chỉ cá nhân thực hiện hành động ký. Tuy nhiên, trong văn viết, "signer" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu pháp lý ở Bắc Mỹ. Phát âm từ này trong cả hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "signer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký". Trong tiếng Pháp, "signer" mang nghĩa "ký tên" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 với nghĩa tương tự. Thuật ngữ này hiện nay chỉ người thực hiện hành động ký vào tài liệu, thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận. Điều này kết nối với ý nghĩa gốc, ở chỗ ký tên là cách để đánh dấu sự đồng thuận của cá nhân.
Từ "signer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài kiểm tra, nó có thể được liên kết với lĩnh vực pháp lý hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như người ký hợp đồng hoặc nghệ sĩ ký tên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để chỉ một cá nhân tham gia vào việc ký kết tài liệu, hợp đồng, hoặc biểu diễn nghệ thuật, thể hiện sự công nhận hoặc góp mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp