Bản dịch của từ Signer trong tiếng Việt

Signer

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signer (Noun)

sˈaɪnɚz
sˈaɪnɚz
01

Những người ký một tài liệu hoặc thỏa thuận.

People who sign a document or agreement.

Ví dụ

The signer of the agreement was John Doe from New York.

Người ký hợp đồng là John Doe từ New York.

The signer did not read the document carefully before signing.

Người ký không đọc tài liệu cẩn thận trước khi ký.

Is the signer for the contract available today for questions?

Người ký hợp đồng có sẵn hôm nay để trả lời câu hỏi không?

Signer (Noun Countable)

sˈaɪnɚz
sˈaɪnɚz
01

Những người ký một tài liệu hoặc thỏa thuận.

People who sign a document or agreement.

Ví dụ

The signer of the agreement was John Smith from the community center.

Người ký hợp đồng là John Smith từ trung tâm cộng đồng.

No signer attended the meeting about the new social initiative.

Không có người ký nào tham dự cuộc họp về sáng kiến xã hội mới.

Is the signer of the petition aware of its implications?

Người ký đơn kiến nghị có biết về các hệ quả của nó không?

Signer (Verb)

sˈaɪnɚz
sˈaɪnɚz
01

Để thêm chữ ký vào một tài liệu hoặc thỏa thuận.

To add a signature to a document or agreement.

Ví dụ

Many people signer the petition for climate action last week.

Nhiều người đã ký tên vào đơn kiến nghị hành động khí hậu tuần trước.

Few citizens signer the agreement to support local businesses.

Ít công dân đã ký vào thỏa thuận hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

Did you signer the document for the community project?

Bạn đã ký vào tài liệu cho dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signer

Không có idiom phù hợp