Bản dịch của từ Significantly higher trong tiếng Việt
Significantly higher

Significantly higher (Adverb)
The unemployment rate is significantly higher in urban areas than rural ones.
Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn đáng kể ở khu vực đô thị so với nông thôn.
The social inequality is not significantly higher than last year's report.
Sự bất bình đẳng xã hội không cao hơn đáng kể so với báo cáo năm ngoái.
Is the crime rate significantly higher in cities compared to small towns?
Tỷ lệ tội phạm có cao hơn đáng kể ở thành phố so với thị trấn nhỏ không?
"Cao đáng kể" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng rõ rệt trong một khía cạnh nào đó, chẳng hạn như số liệu hay hiệu suất. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu, "significantly higher" thường đi kèm với các phân tích thống kê để chỉ ra rằng sự khác biệt là có ý nghĩa về mặt thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



