Bản dịch của từ Silent majority trong tiếng Việt
Silent majority
Silent majority (Idiom)
Đa số những người không bày tỏ quan điểm của mình một cách công khai, dù cố ý hay vô ý.
A majority of people who do not express their opinions publicly either intentionally or unintentionally.
The silent majority voted for the new policy in the last election.
Đại đa số im lặng đã bỏ phiếu cho chính sách mới trong cuộc bầu cử vừa qua.
The silent majority does not often share their views on social issues.
Đại đa số im lặng không thường chia sẻ quan điểm của họ về các vấn đề xã hội.
Did the silent majority support the protests last year in 2022?
Đại đa số im lặng có ủng hộ các cuộc biểu tình năm ngoái không?
Khái niệm "silent majority" (đa số thầm lặng) thường chỉ nhóm người không bày tỏ ý kiến công khai về các vấn đề chính trị, xã hội, nhưng có thể có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của các cuộc bầu cử hoặc quyết định chính sách. Thuật ngữ này được phổ biến trong những năm 1960, nhất là bởi Tổng thống Richard Nixon ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này vẫn được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "silent majority" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "silentium" có nghĩa là im lặng. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Tổng thống Hoa Kỳ Richard Nixon vào những năm 1960, nhằm chỉ nhóm người không bộc lộ ý kiến trong các vấn đề xã hội và chính trị. "Silent majority" phản ánh sự tồn tại của một lực lượng xã hội lớn, nhưng không hoạt động nổi bật, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của nhóm này trong các quyết định chính trị hiện tại.
Cụm từ "silent majority" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ một nhóm lớn người không công khai bày tỏ ý kiến của họ nhưng có thể ảnh hưởng đến các quyết định hay kết quả. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người không tham gia vào các hoạt động công khai hoặc tranh luận xã hội, nhưng vẫn có sức ảnh hưởng trong việc hình thành dư luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp