Bản dịch của từ Siliciclastic trong tiếng Việt
Siliciclastic
Adjective
Siliciclastic (Adjective)
Ví dụ
Siliciclastic materials are common in modern urban construction projects.
Vật liệu siliciclastic rất phổ biến trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.
Siliciclastic rocks do not dominate the local geology in this area.
Các loại đá siliciclastic không chiếm ưu thế trong địa chất địa phương ở khu vực này.
Are siliciclastic formations important for sustainable city development?
Các cấu trúc siliciclastic có quan trọng cho sự phát triển bền vững của thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Siliciclastic
Không có idiom phù hợp