Bản dịch của từ Siliciclastic trong tiếng Việt
Siliciclastic

Siliciclastic (Adjective)
Siliciclastic materials are common in modern urban construction projects.
Vật liệu siliciclastic rất phổ biến trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.
Siliciclastic rocks do not dominate the local geology in this area.
Các loại đá siliciclastic không chiếm ưu thế trong địa chất địa phương ở khu vực này.
Are siliciclastic formations important for sustainable city development?
Các cấu trúc siliciclastic có quan trọng cho sự phát triển bền vững của thành phố không?
Siliciclastic là một thuật ngữ trong địa chất học để chỉ các loại đá trầm tích chủ yếu được tạo thành từ các hạt silic, thường có nguồn gốc từ sự phong hóa của đá mẹ silicate. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết và cách phát âm tương tự. Siliciclastic đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử địa chất và môi trường trầm tích.
Từ "siliciclastic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "silica", có nghĩa là silic, và "clastic", bắt nguồn từ "clasts", có nghĩa là mảnh vụn hay mảnh vỡ. Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để mô tả các loại đá trầm tích hình thành từ sự lắng đọng của các hạt silic. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển trong nghiên cứu địa chất, khi các nhà khoa học muốn phân loại các thành phần của đá dựa trên nguồn gốc và cấu trúc của chúng, từ đó phản ánh quá trình hình thành địa chất hiện tại.
Từ "siliciclastic" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực địa chất, đặc biệt liên quan đến sedimentology và petrology. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu gặp trong bài viết và thuyết trình về đặc điểm và phân loại trầm tích. Trong ngữ cảnh khác, "siliciclastic" thường xuất hiện khi mô tả cấu trúc trầm tích, thành phần đá và quá trình phong hóa. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học, tham luận và tài liệu chuyên ngành.