Bản dịch của từ Siliciclastic trong tiếng Việt

Siliciclastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siliciclastic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loại đá vụn bao gồm phần lớn là silic hoặc silicat.

Relating to or denoting clastic rocks consisting largely of silica or silicates.

Ví dụ

Siliciclastic materials are common in modern urban construction projects.

Vật liệu siliciclastic rất phổ biến trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.

Siliciclastic rocks do not dominate the local geology in this area.

Các loại đá siliciclastic không chiếm ưu thế trong địa chất địa phương ở khu vực này.

Are siliciclastic formations important for sustainable city development?

Các cấu trúc siliciclastic có quan trọng cho sự phát triển bền vững của thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Siliciclastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siliciclastic

Không có idiom phù hợp