Bản dịch của từ Silver-plating trong tiếng Việt
Silver-plating

Silver-plating (Noun)
The silver-plating on the trophy made it look very elegant.
Lớp bạc trên chiếc cúp làm nó trông rất thanh lịch.
The silver-plating on the utensils is not durable.
Lớp bạc trên đồ dùng không bền.
Is the silver-plating on the jewelry real or fake?
Lớp bạc trên trang sức là thật hay giả?
Silver-plating (Verb)
The artist is silver-plating the sculpture for the gallery exhibition.
Nghệ sĩ đang mạ bạc bức tượng cho triển lãm nghệ thuật.
They are not silver-plating the community center's roof this year.
Họ không mạ bạc mái của trung tâm cộng đồng năm nay.
Are you silver-plating your jewelry for the charity auction?
Bạn có mạ bạc đồ trang sức của mình cho buổi đấu giá từ thiện không?
Họ từ
Silver-plating là một quy trình bề mặt trong đó một lớp bạc mỏng được phủ lên một vật liệu khác, thường là kim loại như đồng hoặc thép, nhằm tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn. Quá trình này thường được sử dụng trong sản xuất đồ dùng gia đình, trang sức và các sản phẩm công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt, nhưng vẫn duy trì cùng một ý nghĩa và chức năng trong thực tiễn.
Từ "silver-plating" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "argenteus", nghĩa là "bạc". Thời kỳ Phục Hưng, kỹ thuật mạ bạc được phát triển như một phương pháp trang trí và bảo vệ đồ vật. Từ này đã chuyển biến để chỉ quá trình phủ một lớp bạc mỏng lên bề mặt kim loại khác. Hiện nay, "silver-plating" không chỉ phản ánh giá trị thẩm mỹ mà còn thể hiện một kỹ thuật sản xuất trong ngành công nghiệp.
Từ "silver-plating" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi về kỹ thuật và thương mại, nơi có thể đề cập đến quy trình phủ bạc trong sản xuất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp trang sức và sản xuất đồ dùng bằng kim loại, nơi các sản phẩm được mạ bạc để tăng giá trị và tính thẩm mỹ. Ngoài ra, trong lĩnh vực vật liệu, nó có thể chỉ các ứng dụng phủ chất liệu làm tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện hiệu suất.