Bản dịch của từ Silver-plating trong tiếng Việt

Silver-plating

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver-plating (Noun)

sˈɪlvɚptˌeɪlɨŋ
sˈɪlvɚptˌeɪlɨŋ
01

Quá trình phủ một lớp bạc mỏng lên vật gì đó.

The process of coating something with a thin layer of silver.

Ví dụ

The silver-plating on the trophy made it look very elegant.

Lớp bạc trên chiếc cúp làm nó trông rất thanh lịch.

The silver-plating on the utensils is not durable.

Lớp bạc trên đồ dùng không bền.

Is the silver-plating on the jewelry real or fake?

Lớp bạc trên trang sức là thật hay giả?

Silver-plating (Verb)

sˈɪlvɚptˌeɪlɨŋ
sˈɪlvɚptˌeɪlɨŋ
01

Phủ (thứ gì đó) một lớp bạc mỏng.

Coat something with a thin layer of silver.

Ví dụ

The artist is silver-plating the sculpture for the gallery exhibition.

Nghệ sĩ đang mạ bạc bức tượng cho triển lãm nghệ thuật.

They are not silver-plating the community center's roof this year.

Họ không mạ bạc mái của trung tâm cộng đồng năm nay.

Are you silver-plating your jewelry for the charity auction?

Bạn có mạ bạc đồ trang sức của mình cho buổi đấu giá từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silver-plating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver-plating

Không có idiom phù hợp