Bản dịch của từ Silverberry trong tiếng Việt

Silverberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silverberry (Noun)

sˈɪlvəɹbɛɹi
sˈɪlvəɹbɛɹi
01

Một loại cây bụi ở bắc mỹ có họ hàng với cây trúc đào, có thân màu nâu đỏ, lá, hoa và quả mọng màu bạc.

A north american shrub related to the oleaster with redbrown stems and silvery leaves flowers and berries.

Ví dụ

Silverberry is a popular shrub for landscaping in urban areas.

Cây bạch đàn là một loại cây bụi phổ biến cho việc trang trí cảnh quan ở khu vực đô thị.

Some people dislike the silverberry shrub due to its thorny branches.

Một số người không thích cây bạch đàn vì những cành gai của nó.

Is silverberry a suitable plant for rooftop gardens in cities?

Cây bạch đàn có phải là loại cây phù hợp cho vườn mái ở trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silverberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silverberry

Không có idiom phù hợp