Bản dịch của từ Silvering trong tiếng Việt
Silvering

Silvering (Noun)
Vật liệu màu bạc được sử dụng để phủ lên kính để làm cho nó phản chiếu.
Silvercoloured material used to coat glass in order to make it reflective.
The silvering on the windows enhances the building's modern appearance.
Lớp bạc trên cửa sổ nâng cao vẻ hiện đại của tòa nhà.
The architects did not use silvering on the old church windows.
Các kiến trúc sư không sử dụng lớp bạc trên cửa sổ nhà thờ cổ.
Is silvering necessary for the new community center's glass design?
Có cần lớp bạc cho thiết kế kính của trung tâm cộng đồng mới không?
Họ từ
"Silvering" là một thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học và vật liệu, chỉ quá trình hoặc hệ quả của việc phủ một lớp bạc lên bề mặt vật liệu, nhằm cải thiện tính dẫn điện hoặc tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, "silvering" có cách sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ này thường được dùng phổ biến hơn tại Anh, trong khi người Mỹ có thể thường xuyên sử dụng các thuật ngữ khác như "silver plating". Sự khác biệt về ngữ điệu không rõ rệt, song ngữ nghĩa có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "silvering" xuất phát từ gốc Latinh "argentum", có nghĩa là "bạc". Trong tiếng Anh trung cổ, "silvern" được dùng để chỉ màu sắc hoặc vật liệu liên quan đến bạc. Qua thời gian, thuật ngữ này tiến hóa để chỉ quá trình hoặc hiện tượng tạo ra một lớp bạc trên bề mặt vật liệu. Với ý nghĩa hiện tại, "silvering" không chỉ liên quan đến vật lý mà còn mang tính tượng trưng trong nghệ thuật và thiết kế, thể hiện sự sáng bóng, tinh tế.
Từ "silvering" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ quá trình phủ bạc một bề mặt hoặc phản ứng hóa học trong ngành nhiếp ảnh. Thông thường, "silvering" liên quan đến các lĩnh vực như sản xuất đồ trang sức, thiết kế nội thất, hoặc công nghệ hình ảnh, nơi sự phản chiếu ánh sáng và tính thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

