Bản dịch của từ Simple solution trong tiếng Việt

Simple solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple solution(Noun)

sˈɪmpəl səlˈuʃən
sˈɪmpəl səlˈuʃən
01

Một câu trả lời đơn giản hoặc không phức tạp cho một vấn đề.

A straightforward or uncomplicated answer to a problem.

Ví dụ
02

Một phương tiện để giải quyết một nhiệm vụ được coi là không phức tạp.

A means of resolving a task that is perceived as lacking complexity.

Ví dụ
03

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận dễ hiểu hoặc áp dụng để giải quyết một vấn đề.

A method or approach that is easy to understand or apply in order to solve an issue.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh