Bản dịch của từ Simple solution trong tiếng Việt

Simple solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple solution (Noun)

sˈɪmpəl səlˈuʃən
sˈɪmpəl səlˈuʃən
01

Một câu trả lời đơn giản hoặc không phức tạp cho một vấn đề.

A straightforward or uncomplicated answer to a problem.

Ví dụ

Education is a simple solution to reduce poverty in developing countries.

Giáo dục là một giải pháp đơn giản để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

A simple solution does not always resolve complex social issues.

Một giải pháp đơn giản không phải lúc nào cũng giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Is providing free meals a simple solution to hunger in cities?

Cung cấp bữa ăn miễn phí có phải là một giải pháp đơn giản cho nạn đói ở các thành phố không?

02

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận dễ hiểu hoặc áp dụng để giải quyết một vấn đề.

A method or approach that is easy to understand or apply in order to solve an issue.

Ví dụ

A simple solution can improve community engagement in local events.

Một giải pháp đơn giản có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng trong các sự kiện địa phương.

A simple solution is not always effective for complex social issues.

Một giải pháp đơn giản không phải lúc nào cũng hiệu quả cho các vấn đề xã hội phức tạp.

What is the simple solution to reduce homelessness in our city?

Giải pháp đơn giản nào để giảm tình trạng vô gia cư trong thành phố chúng ta?

03

Một phương tiện để giải quyết một nhiệm vụ được coi là không phức tạp.

A means of resolving a task that is perceived as lacking complexity.

Ví dụ

A simple solution can improve community engagement in local events.

Một giải pháp đơn giản có thể cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương.

There is no simple solution to reduce poverty in urban areas.

Không có giải pháp đơn giản nào để giảm nghèo ở các khu vực đô thị.

Is there a simple solution for increasing volunteer participation in charities?

Có giải pháp đơn giản nào để tăng cường sự tham gia tình nguyện trong các tổ chức từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simple solution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple solution

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.