Bản dịch của từ Simul trong tiếng Việt
Simul

Simul (Noun)
Màn hình trong đó người chơi chơi một số trò chơi cùng lúc với các đối thủ khác nhau.
A display in which a player plays a number of games simultaneously against different opponents.
He participated in a chess simul against five opponents.
Anh ấy tham gia một trận đấu cờ vua đồng thời với năm đối thủ.
The grandmaster organized a simul event for young chess enthusiasts.
Nhà cờ vua vĩ đại tổ chức một sự kiện đồng thời cho những người yêu cờ trẻ.
She faced multiple challenges in the simul, testing her strategic skills.
Cô ấy đối mặt với nhiều thách thức trong trận đấu đồng thời, kiểm tra kỹ năng chiến lược của mình.
Từ "simul" là một thuật ngữ gốc Latin, có nghĩa là "tương tự" hoặc "giống như". Trong ngữ cảnh hiện đại, "simul" được sử dụng làm tiền tố trong các thuật ngữ như "simulation" (mô phỏng) và "simultaneous" (đồng thời), chỉ sự xảy ra cùng lúc hoặc giống như một cái gì đó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh British và American trong cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong các ngữ cảnh chuyên môn mà từ này xuất hiện.
Từ "simul" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "cùng một lúc" hoặc "giống nhau". Đây là căn nguyên của nhiều từ tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, ví dụ như "simulate" (mô phỏng) và "simultaneous" (đồng thời). Qua thời gian, "simul" đã trở thành yếu tố chính trong từ vựng để diễn tả sự tương tự hoặc những sự kiện diễn ra đồng thời, phản ánh tính chất kết nối và sự đồng nhất trong nhiều khía cạnh của đời sống và khoa học.
Từ "simul" ít phổ biến trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về các mô hình, giả thuyết hoặc quy trình. Trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và kỹ thuật, "simul" thường được sử dụng để chỉ việc mô phỏng hoặc tái hiện một quá trình thực tế nhằm nghiên cứu hoặc thử nghiệm. Tuy nhiên, trong việc giảng dạy đại trà, từ này có thể không được người học chú ý do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
