Bản dịch của từ Simul trong tiếng Việt

Simul

Noun [U/C]

Simul (Noun)

sˈɪml̩
sˈɪml̩
01

Màn hình trong đó người chơi chơi một số trò chơi cùng lúc với các đối thủ khác nhau.

A display in which a player plays a number of games simultaneously against different opponents.

Ví dụ

He participated in a chess simul against five opponents.

Anh ấy tham gia một trận đấu cờ vua đồng thời với năm đối thủ.

The grandmaster organized a simul event for young chess enthusiasts.

Nhà cờ vua vĩ đại tổ chức một sự kiện đồng thời cho những người yêu cờ trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simul

Không có idiom phù hợp