Bản dịch của từ Sincereness trong tiếng Việt

Sincereness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sincereness (Noun)

sˈɪnsɚinz
sˈɪnsɚinz
01

Phẩm chất của việc không giả vờ, lừa dối hoặc đạo đức giả.

The quality of being free from pretense deceit or hypocrisy.

Ví dụ

Her sincereness made everyone trust her during the community meeting.

Sự chân thành của cô ấy khiến mọi người tin tưởng trong cuộc họp cộng đồng.

His sincereness did not convince the group to support his proposal.

Sự chân thành của anh ấy không thuyết phục được nhóm ủng hộ đề xuất của anh.

Is her sincereness genuine in the social project discussion?

Liệu sự chân thành của cô ấy có thật trong cuộc thảo luận dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sincereness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sincereness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.