Bản dịch của từ Sincereness trong tiếng Việt
Sincereness

Sincereness (Noun)
Her sincereness made everyone trust her during the community meeting.
Sự chân thành của cô ấy khiến mọi người tin tưởng trong cuộc họp cộng đồng.
His sincereness did not convince the group to support his proposal.
Sự chân thành của anh ấy không thuyết phục được nhóm ủng hộ đề xuất của anh.
Is her sincereness genuine in the social project discussion?
Liệu sự chân thành của cô ấy có thật trong cuộc thảo luận dự án xã hội không?
"Sincereness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự chân thành, thành thật trong hành động và lời nói. Từ này có nguồn gốc từ "sincere", từ Latin "sincerus" nghĩa là "không giả dối". Trong tiếng Anh, "sincereness" thường được sử dụng tương đồng với "sincerity". Cả hai từ này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "sincereness" ít phổ biến hơn và có thể được coi là một biến thể. Ở Anh và Mỹ, "sincerity" được ưa chuộng hơn cả trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "sincereness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sincerus", nghĩa là "nguyên vẹn, trong sạch". Lịch sử hình thành từ này liên quan đến việc chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người thể hiện tính chân thành và trung thực. Qua thời gian, "sincereness" đã được sử dụng để mô tả sự thiếu tì vết trong các hành động và cảm xúc, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự chân thành và minh bạch trong quan hệ xã hội.
Từ "sincereness" (chân thành) thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nơi nó có thể được thay thế bằng các từ như "sincerity" mà phổ biến hơn. Trong các tình huống thường gặp, "sincereness" được sử dụng để diễn tả sự thật thà, thành thật trong giao tiếp cá nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về tính cách con người. Sự chân thành còn là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp