Bản dịch của từ Sine qua non trong tiếng Việt
Sine qua non

Sine qua non (Noun)
Một điều kiện thiết yếu; một điều thực sự cần thiết.
An essential condition a thing that is absolutely necessary.
Good grammar is a sine qua non in IELTS writing.
Ngữ pháp tốt là điều kiện không thể thiếu trong viết IELTS.
Lack of vocabulary is a sine qua non for a low score.
Thiếu vốn từ vựng là điều kiện không thể thiếu để đạt điểm thấp.
Is a strong conclusion a sine qua non in IELTS speaking?
Một kết luận mạnh có phải là điều kiện không thể thiếu trong nói IELTS không?
"Sine qua non" là một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "điều kiện cần thiết" hoặc "không thể thiếu". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ những yếu tố quan trọng, mà không có chúng, một tình huống hoặc kết luận sẽ không thể xảy ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác. Trong văn bản, cụm từ thường được viết nghi Italic để nhấn mạnh nguồn gốc Latinh.
Cụm từ "sine qua non" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "không thể thiếu". Chữ "sine" có nghĩa là "không có", trong khi "qua non" được dịch là "điều kiện cần". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong văn phạm pháp lý để chỉ một điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại hoặc khả năng xảy ra của một sự việc nào đó. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng không thể thay thế của một yếu tố trong một hệ thống hay quá trình.
Thuật ngữ "sine qua non" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Trong Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về điều kiện thiết yếu trong các vấn đề xã hội. Trong Writing, học viên có thể sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh những yếu tố bắt buộc cần có trong lập luận. Ở Reading, nó thường gặp trong các văn bản học thuật, trong khi trong Listening, cụm từ này hiếm khi được nghe. Ngoài ra, "sine qua non" cũng được dùng trong lĩnh vực triết học và luật học, biểu thị điều kiện không thể thiếu trong các giả thuyết hoặc quy định pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp