Bản dịch của từ Sine qua non trong tiếng Việt

Sine qua non

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sine qua non (Noun)

sɪneɪ kwɑ nˈoʊn
sɪneɪ kwɑ nˈoʊn
01

Một điều kiện thiết yếu; một điều thực sự cần thiết.

An essential condition a thing that is absolutely necessary.

Ví dụ

Good grammar is a sine qua non in IELTS writing.

Ngữ pháp tốt là điều kiện không thể thiếu trong viết IELTS.

Lack of vocabulary is a sine qua non for a low score.

Thiếu vốn từ vựng là điều kiện không thể thiếu để đạt điểm thấp.

Is a strong conclusion a sine qua non in IELTS speaking?

Một kết luận mạnh có phải là điều kiện không thể thiếu trong nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sine qua non/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sine qua non

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.