Bản dịch của từ Singe trong tiếng Việt
Singe

Singe (Noun)
Một vết bỏng bề ngoài.
A superficial burn.
After the singe, he applied ointment to the burn.
Sau vết đốt, anh ta bôi thuốc mỡ lên vết bỏng.
The cook got a singe on his arm while preparing the meal.
Người đầu bếp bị vết đốt trên cánh tay khi chuẩn bị bữa ăn.
She felt a singe on her hand when she touched the hot pot.
Cô cảm thấy bỏng rát trên tay khi chạm vào nồi lẩu.
Singe (Verb)
Đốt cháy (cái gì đó) một cách hời hợt hoặc nhẹ nhàng.
Burn (something) superficially or lightly.
The chef accidentally singed his apron while cooking.
Người đầu bếp vô tình hát chiếc tạp dề của mình khi đang nấu ăn.
The candle singed the tablecloth during the dinner party.
Ngọn nến cháy tấm khăn trải bàn trong bữa tiệc tối.
The fire singed the curtains but did not spread further.
Ngọn lửa cháy tấm rèm nhưng không lan rộng thêm.
Họ từ
Từ "singe" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật thể bị cháy xém hoặc bỏng ở bề mặt, đặc biệt là do tiếp xúc với lửa hoặc nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác. "Singe" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả thiệt hại của vật liệu như tóc hay vải.
Từ "singe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cingere", có nghĩa là "quấn quanh" hoặc "đốt". Trong quá trình phát triển, từ này đã được vay mượn qua tiếng Pháp cổ là "cindre", chỉ hành động cháy hoặc đốt một cách nhẹ nhàng. Ngày nay, "singe" được sử dụng để chỉ việc đốt hoặc cháy một phần, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với việc thiêu hủy hoàn toàn, phản ánh khái niệm ban đầu về sự ngọn lửa và sự thiêu đốt.
Từ "singe" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không xuất hiện, trong khi phần Nói và Viết có thể có ít trường hợp hơn khi thảo luận về câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến ngọn lửa hoặc thiêu đốt. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự cố liên quan đến lửa, hoặc trong văn học để thể hiện các hình ảnh mạnh mẽ về sự tồn tại hay hủy diệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

