Bản dịch của từ Single handed trong tiếng Việt
Single handed

Single handed (Phrase)
She single handedly organized the charity event.
Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện một mình.
He built the entire house single handed.
Anh ấy xây dựng cả ngôi nhà một mình.
The project was completed single handed by Sarah.
Dự án được hoàn thành bởi Sarah một mình.
Từ "single-handed" thường được dùng để mô tả hành động thực hiện một nhiệm vụ mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. Nó nhấn mạnh sự độc lập và khả năng tự lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và được sử dụng như nhau trong viết lẫn nói, không có sự khác biệt rõ rệt nào về hình thức hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "single-handedly" là dạng phó từ của từ này, sử dụng để chỉ hành động thực hiện một công việc mà chỉ một mình cá nhân phụ trách.
Cụm từ "single-handed" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "single" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "singulus", nghĩa là "một" hoặc "riêng lẻ", và "handed" từ "hand", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus", nghĩa là "bàn tay". Lịch sử sử dụng cụm này bắt đầu từ thế kỷ 18, thường ám chỉ khả năng thực hiện công việc một cách độc lập, không cần sự trợ giúp. Hiện nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, truyền tải tính tự lực và năng lực cá nhân.
Cụm từ "single-handed" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi người dùng mô tả hành động thực hiện một cách độc lập hoặc tự lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong câu chuyện hoặc bài luận nói về thành công cá nhân, sự kiên định hoặc những nỗ lực mà không có sự trợ giúp nào. Nội dung này thể hiện ý nghĩa tự chủ và quyết tâm cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp