Bản dịch của từ Single-mindedness trong tiếng Việt
Single-mindedness

Single-mindedness (Noun)
Phẩm chất của sự quyết tâm và kiên định trong mục đích.
The quality of being determined and unwavering in purpose.
Her single-mindedness helped her lead the charity to success.
Sự kiên định của cô giúp tổ chức từ thiện thành công.
His single-mindedness does not allow for other people's opinions.
Sự kiên định của anh không cho phép ý kiến của người khác.
Is single-mindedness necessary for social change in communities?
Liệu sự kiên định có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Single-mindedness (Idiom)
Chất lượng của việc tập trung và cam kết với một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.
The quality of being focused and committed to a particular goal or purpose.
Her single-mindedness helped her organize the charity event successfully.
Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
Many people lack single-mindedness when pursuing social justice causes.
Nhiều người thiếu sự tập trung khi theo đuổi các nguyên nhân công bằng xã hội.
Is single-mindedness essential for leaders in social movements like Black Lives Matter?
Sự quyết tâm có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Họ từ
"Single-mindedness" là một danh từ chỉ trạng thái tập trung cao độ vào một mục tiêu hoặc ý định nhất định, thường có nghĩa tiêu cực khi thể hiện sự thiếu linh hoạt hoặc không quan tâm đến những vấn đề khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, từ có thể được dùng nhiều hơn để chỉ sự kiên định trong việc theo đuổi các giá trị truyền thống.
Từ "single-mindedness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "single-minded", được hình thành từ tiền tố "single" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", có nghĩa là "đơn lẻ" và danh từ "mind" từ tiếng Old English "gemynd", chỉ trạng thái tâm trí. Từ này đã phát triển qua thời gian để diễn tả sự tập trung duy nhất vào một mục tiêu hay ý tưởng, nhấn mạnh tính kiên định và quyết tâm trong hành động, phản ánh rõ nét tinh thần kiên trì trong nghiên cứu và sáng tạo.
Khái niệm "single-mindedness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được đề cập trong ngữ cảnh bàn luận về sự quyết tâm và tập trung vào mục tiêu, đặc biệt trong các bài viết hàn lâm và các cuộc phỏng vấn. "Single-mindedness" cũng thường xuất hiện trong văn bản tâm lý học và phát triển bản thân, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên định và tập trung vào một mục tiêu duy nhất để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp