Bản dịch của từ Single parent trong tiếng Việt
Single parent

Single parent (Noun)
Many single parents struggle to balance work and family life.
Nhiều cha mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và gia đình.
Not all single parents receive support from their families or friends.
Không phải tất cả cha mẹ đơn thân đều nhận được sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè.
Are single parents more common in urban areas than rural ones?
Có phải cha mẹ đơn thân phổ biến hơn ở khu vực đô thị so với nông thôn không?
A single parent often faces unique challenges in raising children alone.
Một phụ huynh đơn thân thường gặp những thách thức độc đáo khi nuôi dạy con cái một mình.
Not every single parent finds it easy to balance work and family.
Không phải phụ huynh đơn thân nào cũng dễ dàng cân bằng công việc và gia đình.
Is being a single parent common in large cities like New York?
Có phải việc làm phụ huynh đơn thân phổ biến ở các thành phố lớn như New York không?
"Single parent" là thuật ngữ chỉ một cá nhân nuôi dưỡng trẻ một cách độc lập, không có sự hỗ trợ từ một bạn đời hoặc người phối ngẫu. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những người mẹ hoặc cha nuôi dưỡng con cái sau khi ly hôn, chia tay hay do mất mát. Trong tiếng Anh Anh, từ "single parent" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, có thể có sự khác biệt về nhận thức và hỗ trợ xã hội dành cho các bậc phụ huynh đơn thân.
Thuật ngữ "single parent" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "single" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "singulus", có nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "một". "Parent" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parens", chỉ người sinh ra hoặc nuôi dưỡng. Khái niệm này bắt nguồn từ sự thay đổi xã hội và gia đình, phản ánh sự gia tăng số lượng những người nuôi dạy con cái một mình, từ những lý do khác nhau như ly hôn, mất mát hoặc lựa chọn cá nhân. Kết quả là, ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự độc lập và trách nhiệm của các cá nhân trong vai trò làm cha mẹ.
Cụm từ "single parent" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, liên quan đến chủ đề gia đình và xã hội. Trong phần nghe, cụm từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng về giáo dục và tâm lý. Ngoài IELTS, "single parent" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, tài liệu về giáo dục, và các chương trình hỗ trợ gia đình, phản ánh sự tăng trưởng của các gia đình đơn thân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
