Bản dịch của từ Single parent trong tiếng Việt

Single parent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single parent (Noun)

sˈɪŋɡəl pˈɛɹənt
sˈɪŋɡəl pˈɛɹənt
01

Cha/mẹ đang nuôi con hoặc các con mà không có sự hỗ trợ của bạn đời.

A parent who is raising a child or children without the assistance of a partner.

Ví dụ

Many single parents struggle to balance work and family life.

Nhiều cha mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và gia đình.

Not all single parents receive support from their families or friends.

Không phải tất cả cha mẹ đơn thân đều nhận được sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè.

Are single parents more common in urban areas than rural ones?

Có phải cha mẹ đơn thân phổ biến hơn ở khu vực đô thị so với nông thôn không?

02

Đề cập đến tình trạng của một gia đình bao gồm một phụ huynh và con cái của họ.

Refers to the status of a family composed of one parent and their child or children.

Ví dụ

A single parent often faces unique challenges in raising children alone.

Một phụ huynh đơn thân thường gặp những thách thức độc đáo khi nuôi dạy con cái một mình.

Not every single parent finds it easy to balance work and family.

Không phải phụ huynh đơn thân nào cũng dễ dàng cân bằng công việc và gia đình.

Is being a single parent common in large cities like New York?

Có phải việc làm phụ huynh đơn thân phổ biến ở các thành phố lớn như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single parent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] In conclusion, the occupational prioritization and the hesitation over the likelihood of responsibility could be seen as the root of late childbirth, and I am convinced that the advantages are of more significance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Single parent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.