Bản dịch của từ Singularize trong tiếng Việt
Singularize

Singularize (Verb)
The artist aims to singularize her unique style in every painting.
Nghệ sĩ nhằm làm nổi bật phong cách độc đáo của mình trong mỗi bức tranh.
They do not singularize individual contributions in group projects.
Họ không làm nổi bật những đóng góp cá nhân trong các dự án nhóm.
How can we singularize diverse voices in our community discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể làm nổi bật những tiếng nói đa dạng trong các cuộc thảo luận cộng đồng?
You should singularize the word 'children' to 'child' in writing.
Bạn nên chuyển từ 'children' thành 'child' trong văn viết.
They do not singularize the term 'data' in their report.
Họ không chuyển từ 'data' thành số ít trong báo cáo.
Can you singularize the word 'people' for the essay?
Bạn có thể chuyển từ 'people' thành số ít cho bài luận không?
Họ từ
Từ "singularize" là động từ, có nghĩa là làm cho trở nên đơn lẻ hoặc thể hiện trạng thái đơn số. Nó thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ việc chuyển đổi một danh từ từ dạng số nhiều sang dạng số ít. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "singularize" với ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong, "singularize" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh thông thường, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh ngữ pháp hoặc ngôn ngữ học.
Từ "singularize" có nguồn gốc từ từ Latin "singularis", mang nghĩa là "đặc biệt" hoặc "khác biệt". Từ này được hình thành từ "singulus", nghĩa là "mỗi cái". Trong tiếng Anh, "singularize" xuất hiện để chỉ hành động chuyển đổi từ hoặc cụm từ sang dạng số ít, thể hiện tính đơn nhất. Sự phát triển nghĩa này từ nguồn gốc Latin phản ánh mối liên hệ với việc nhấn mạnh tính độc lập và sự riêng biệt trong ngữ cảnh ngữ pháp.
Từ "singularize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing liên quan đến ngữ pháp và ngữ nghĩa của từ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ hành động chuyển đổi danh từ số nhiều thành số ít. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các phân tích văn bản nhằm nhấn mạnh sự riêng biệt hoặc độc đáo của một ý tưởng hoặc sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp