Bản dịch của từ Singularize trong tiếng Việt

Singularize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singularize (Verb)

01

Tạo sự khác biệt hoặc dễ thấy.

Make distinct or conspicuous.

Ví dụ

The artist aims to singularize her unique style in every painting.

Nghệ sĩ nhằm làm nổi bật phong cách độc đáo của mình trong mỗi bức tranh.

They do not singularize individual contributions in group projects.

Họ không làm nổi bật những đóng góp cá nhân trong các dự án nhóm.

How can we singularize diverse voices in our community discussions?

Làm thế nào chúng ta có thể làm nổi bật những tiếng nói đa dạng trong các cuộc thảo luận cộng đồng?

02

Cho dạng số ít của (một từ)

Give a singular form to a word.

Ví dụ

You should singularize the word 'children' to 'child' in writing.

Bạn nên chuyển từ 'children' thành 'child' trong văn viết.

They do not singularize the term 'data' in their report.

Họ không chuyển từ 'data' thành số ít trong báo cáo.

Can you singularize the word 'people' for the essay?

Bạn có thể chuyển từ 'people' thành số ít cho bài luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singularize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singularize

Không có idiom phù hợp