Bản dịch của từ Singularized trong tiếng Việt
Singularized
Verb

Singularized (Verb)
sˈɪŋɡjəlɚˌaɪzd
sˈɪŋɡjəlɚˌaɪzd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giảm một nhóm thành các thành phần riêng lẻ.
To reduce a group to individual elements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Diễn đạt ở dạng số ít.
To express in a singular form.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "singularized" được hình thành từ động từ "singularize", có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên duy nhất hoặc đơn lẻ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình biến một danh từ số nhiều thành danh từ số ít. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, thỉnh thoảng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách dùng các từ đồng nghĩa khác nhau để diễn đạt khái niệm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Singularized
Không có idiom phù hợp