Bản dịch của từ Singularizes trong tiếng Việt

Singularizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singularizes (Verb)

sˈɪŋɡjəlɚˌaɪzɨz
sˈɪŋɡjəlɚˌaɪzɨz
01

Để tạo thành số ít; để chuyển từ dạng số nhiều sang dạng số ít.

To make singular to transform from plural to singular form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc khác biệt của một cái gì đó.

To emphasize the uniqueness or distinctiveness of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để thể hiện một cái gì đó theo cách số ít, cụ thể hoặc cá nhân.

To express something in a singular specific or individual manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singularizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singularizes

Không có idiom phù hợp