Bản dịch của từ Sit down trong tiếng Việt
Sit down

Sit down (Verb)
Please sit down before the meeting starts at 10 AM.
Xin hãy ngồi xuống trước khi cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
She did not sit down during the entire social event.
Cô ấy đã không ngồi xuống trong suốt sự kiện xã hội.
Will everyone sit down for the discussion about community issues?
Mọi người có ngồi xuống để thảo luận về các vấn đề cộng đồng không?
Sit down (Phrase)
Please sit down and enjoy the presentation by John Smith.
Xin hãy ngồi xuống và thưởng thức bài thuyết trình của John Smith.
They did not sit down during the entire event last Saturday.
Họ đã không ngồi xuống trong suốt sự kiện vào thứ Bảy tuần trước.
Can you sit down for a moment to discuss this topic?
Bạn có thể ngồi xuống một chút để thảo luận về chủ đề này không?
Cụm từ "sit down" có nghĩa là hạ thấp cơ thể xuống một vị trí ngồi. Trong tiếng Anh, "sit down" được sử dụng để chỉ hành động ngồi, thường mang tính chất chỉ thị hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này về cơ bản không có sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do các yếu tố địa phương. Ở tiếng Anh Mỹ, âm "t" trong "sit" thường nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "t" có thể được phát âm rõ ràng hơn.
Cụm từ "sit down" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sittan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sitan", đều mang nghĩa “ngồi.” Phần "down" trong cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", có nghĩa là “xuống thấp.” Trải qua thời gian, cụm từ "sit down" đã phát triển thành một cách diễn đạt phổ biến chỉ hành động ngồi xuống, thể hiện trạng thái nghỉ ngơi hoặc sự tiếp cận gần gũi hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "sit down" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả hành động và tư thế trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thông tục, khi yêu cầu ai đó ngồi xuống để thảo luận hoặc tham gia vào hoạt động nào đó. Sự thông dụng của cụm từ này phản ánh cách diễn đạt đơn giản, dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


