Bản dịch của từ Sit-down meal trong tiếng Việt
Sit-down meal

Sit-down meal (Phrase)
We enjoyed a sit-down meal at the wedding reception last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn ngồi tại tiệc cưới thứ Bảy vừa qua.
They did not have a sit-down meal during the picnic last week.
Họ không có bữa ăn ngồi trong buổi dã ngoại tuần trước.
Did you attend a sit-down meal at the conference last month?
Bạn có tham dự bữa ăn ngồi tại hội nghị tháng trước không?
Bữa ăn ngồi (sit-down meal) là thuật ngữ chỉ một kiểu ăn uống trang trọng, trong đó thực khách ngồi theo thứ tự tại bàn để thưởng thức bữa ăn. Khác với bữa ăn tự chọn hoặc bữa ăn đứng, bữa ăn ngồi thường yêu cầu sự chuẩn bị cầu kỳ hơn về mặt món ăn và không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa ẩm thực và phong cách tiệc tùng.
Thuật ngữ "sit-down meal" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "sit" (ngồi) và "down" (xuống). Từ "sit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", mang ý nghĩa ngồi hoặc nghỉ ngơi. Dùng để chỉ bữa ăn mà người tham dự thường ngồi vào bàn, điều này thể hiện một phong cách ăn uống trang trọng hơn. Ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc thưởng thức ẩm thực trong một bối cảnh xã hội, nhấn mạnh tính chất giao lưu và sự chuẩn bị tỉ mỉ hơn trong việc phục vụ món ăn.
Cụm từ "sit-down meal" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả thói quen ăn uống và hoạt động xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp tụ họp gia đình, sự kiện trang trọng hoặc các buổi tiệc cưới, nơi việc ngồi lại để thưởng thức bữa ăn mang tính chất giao lưu, kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp