Bản dịch của từ Sit-down meal trong tiếng Việt

Sit-down meal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit-down meal (Phrase)

sˈɪtdˌaʊn mˈil
sˈɪtdˌaʊn mˈil
01

Một bữa ăn được ăn ở tư thế ngồi, thường trang trọng hoặc có nhiều món.

A meal eaten in a seated position often formal or with multiple courses.

Ví dụ

We enjoyed a sit-down meal at the wedding reception last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn ngồi tại tiệc cưới thứ Bảy vừa qua.

They did not have a sit-down meal during the picnic last week.

Họ không có bữa ăn ngồi trong buổi dã ngoại tuần trước.

Did you attend a sit-down meal at the conference last month?

Bạn có tham dự bữa ăn ngồi tại hội nghị tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit-down meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit-down meal

Không có idiom phù hợp