Bản dịch của từ Sit on one's hands trong tiếng Việt
Sit on one's hands

Sit on one's hands (Idiom)
Many people sit on their hands during social issues like poverty.
Nhiều người ngồi yên trong các vấn đề xã hội như nghèo đói.
We cannot sit on our hands while climate change worsens.
Chúng ta không thể ngồi yên khi biến đổi khí hậu ngày càng tồi tệ.
Why do so many citizens sit on their hands during elections?
Tại sao nhiều công dân lại ngồi yên trong các cuộc bầu cử?
Cụm từ "sit on one's hands" trong tiếng Anh có nghĩa là không hành động hoặc chờ đợi mà không can thiệp, thường được sử dụng để chỉ sự thụ động hoặc do dự trong tình huống cần thiết phải có sự can thiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "sit on one's hands" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa độc đáo biểu thị cho việc không hành động hoặc chần chừ trong việc ra quyết định. Từ "sit" xuất phát từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là ngồi, trong khi "hands" có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường để chỉ những người không can thiệp hay tham gia vào một tình huống nhất định. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự thụ động.
Cụm từ "sit on one's hands" thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nói và viết, nhằm chỉ hành động không can thiệp hoặc đứng yên trong tình huống cần quyết định. Tần suất sử dụng trong các bài kiểm tra thường thấp nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận về quản lý xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường để chỉ sự chần chừ hoặc thiếu hành động trong cả môi trường công việc và đời sống cá nhân.