Bản dịch của từ Sit on one's hands trong tiếng Việt

Sit on one's hands

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit on one's hands (Idiom)

01

Không thực hiện hành động hoặc tham gia; không làm gì cả.

To refrain from taking action or becoming involved to do nothing.

Ví dụ

Many people sit on their hands during social issues like poverty.

Nhiều người ngồi yên trong các vấn đề xã hội như nghèo đói.

We cannot sit on our hands while climate change worsens.

Chúng ta không thể ngồi yên khi biến đổi khí hậu ngày càng tồi tệ.

Why do so many citizens sit on their hands during elections?

Tại sao nhiều công dân lại ngồi yên trong các cuộc bầu cử?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit on one's hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit on one's hands

Không có idiom phù hợp