Bản dịch của từ Sit through trong tiếng Việt
Sit through

Sit through (Phrase)
I will sit through the entire community meeting tonight.
Tôi sẽ ngồi qua toàn bộ cuộc họp cộng đồng tối nay.
She cannot sit through long discussions without losing interest.
Cô ấy không thể ngồi qua những cuộc thảo luận dài mà không mất hứng thú.
Can you sit through the three-hour seminar on social issues?
Bạn có thể ngồi qua buổi hội thảo ba giờ về các vấn đề xã hội không?
"Cụm động từ 'sit through' có nghĩa là kiên nhẫn chịu đựng hoặc tham dự một sự kiện, chương trình mà có thể dài dằn hoặc không thú vị. Thường được sử dụng để chỉ việc theo dõi các buổi họp, buổi diễn hay các chương trình truyền hình kéo dài. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác biệt, với 'sit through' thường phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày".
Cụm từ "sit through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "sit" xuất phát từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là ngồi. Từ "through" đến từ tiếng Old English "þurh", chỉ hành động đi qua hoặc trải nghiệm một cái gì đó từ đầu đến cuối. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc kiên trì tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động thường kéo dài, bất kể sự khó chịu hay chán nản. Ý nghĩa hiện nay phản ánh hành động chấp nhận và chịu đựng trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "sit through" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả việc tham gia vào một sự kiện, buổi thuyết trình hoặc chương trình mà không rời đi, mặc dù có thể gây nhàm chán. Ngoài ra, cụm từ cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, như việc ngồi xem một bộ phim dài hoặc tham gia một buổi họp kéo dài. Từ này phản ánh sự kiên nhẫn và đôi khi là sự chịu đựng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp