Bản dịch của từ Sit through trong tiếng Việt

Sit through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit through (Phrase)

sˈɪt θɹˈu
sˈɪt θɹˈu
01

Chờ đợi hoặc kiên nhẫn chịu đựng cho đến khi kết thúc một cái gì đó.

To wait or endure patiently until the end of something.

Ví dụ

I will sit through the entire community meeting tonight.

Tôi sẽ ngồi qua toàn bộ cuộc họp cộng đồng tối nay.

She cannot sit through long discussions without losing interest.

Cô ấy không thể ngồi qua những cuộc thảo luận dài mà không mất hứng thú.

Can you sit through the three-hour seminar on social issues?

Bạn có thể ngồi qua buổi hội thảo ba giờ về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit through

Không có idiom phù hợp