Bản dịch của từ Sitting duck trong tiếng Việt
Sitting duck
Sitting duck (Noun)
During the protest, many sitting ducks were targeted by aggressive police.
Trong cuộc biểu tình, nhiều mục tiêu dễ bị tấn công đã bị cảnh sát hung hãn nhắm đến.
The students felt like sitting ducks during the sudden lockdown drill.
Các sinh viên cảm thấy như mục tiêu dễ bị tấn công trong buổi diễn tập khóa học bất ngờ.
Are social media users sitting ducks for online harassment?
Người dùng mạng xã hội có phải là mục tiêu dễ bị tấn công cho sự quấy rối trực tuyến không?
"Cá ngỗng" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ tình huống hoặc đối tượng dễ bị tấn công hoặc tổn thương, thường mà không có khả năng phòng vệ. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của một con vịt ngồi yên lặng, dễ dàng trở thành mục tiêu cho thợ săn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong khẩu ngữ có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc âm sắc.
Cụm từ "sitting duck" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ việc săn vịt. Từ "duck" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dūh" hay "dūcan", nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "nổi lên". Vịt đang ngồi, dễ bị bắn bởi thợ săn, tượng trưng cho sự dễ bị tổn thương hoặc không có khả năng tự vệ. Ngày nay, cụm từ này chỉ tình huống mà một người hoặc một vật không thể tự bảo vệ mình, thường đối mặt với nguy hiểm hay bị tấn công bất ngờ.
Cụm từ "sitting duck" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu miêu tả về sự yếu thế hoặc dễ bị tổn thương, đồng thời có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được dùng để chỉ một cá nhân hoặc một tình huống dễ bị tấn công hoặc chỉ trích. Trong Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến an toàn, chính trị hoặc kinh tế, phản ánh sự hiện diện của một đối tượng không có khả năng tự vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp