Bản dịch của từ Sitting duck trong tiếng Việt

Sitting duck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitting duck (Noun)

01

Một người hoặc vật có thể bị tổn hại hoặc nguy hiểm.

A person or thing that is exposed to possible harm or danger.

Ví dụ

During the protest, many sitting ducks were targeted by aggressive police.

Trong cuộc biểu tình, nhiều mục tiêu dễ bị tấn công đã bị cảnh sát hung hãn nhắm đến.

The students felt like sitting ducks during the sudden lockdown drill.

Các sinh viên cảm thấy như mục tiêu dễ bị tấn công trong buổi diễn tập khóa học bất ngờ.

Are social media users sitting ducks for online harassment?

Người dùng mạng xã hội có phải là mục tiêu dễ bị tấn công cho sự quấy rối trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sitting duck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitting duck

Không có idiom phù hợp