Bản dịch của từ Sixty-four-dollar trong tiếng Việt
Sixty-four-dollar
Sixty-four-dollar (Idiom)
That new smartphone is a sixty-four-dollar item for many people.
Chiếc điện thoại thông minh mới đó là một món đồ rất đắt.
The concert tickets are not sixty-four-dollar; they are quite affordable.
Vé concert không phải là món đồ đắt; chúng khá phải chăng.
Is this luxury car really a sixty-four-dollar purchase for families?
Chiếc xe hơi sang trọng này thực sự là một món đồ rất đắt cho gia đình?
"Sixty-four-dollar" là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một khoản tiền cụ thể hoặc một giá trị trong ngữ cảnh nhất định. Trong văn viết, nó thường xuất hiện khi nói về các giao dịch tài chính hoặc khi nhấn mạnh một số tiền nhất định. Phiên âm tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này không có sự khác biệt lớn trong phát âm, tuy nhiên, sử dụng chủ yếu diễn ra trong tiếng Anh Mỹ, thường liên quan đến các cuộc nói chuyện không chính thức.
Thuật ngữ "sixty-four-dollar" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "sixty-four" mang nghĩa là số 64 và "dollar" chỉ đơn vị tiền tệ. Cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho các khoản tiền lớn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện giá trị hoặc chi phí. Nguồn gốc từ tiếng Latinh không trực tiếp liên quan đến thuật ngữ này, nhưng ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự gia tăng của ngôn ngữ thương mại trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn hóa đại chúng, cụm từ này thường được áp dụng trong các trò chơi hoặc ngữ cảnh kinh tế, thể hiện sự nhấn mạnh vào giá trị tài chính.
Từ "sixty-four-dollar" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở các phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề tài chính hoặc mô tả giá trị sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nhắc đến các giao dịch thương mại, giá cả hàng hóa, hay khi thảo luận về các khoản chi tiêu, đặc biệt trong văn bản kinh tế hoặc trong các tình huống sống hàng ngày. Sự sử dụng của từ này chủ yếu phản ánh khả năng diễn đạt giá trị cụ thể trong các tình huống giao tiếp.