Bản dịch của từ Skat trong tiếng Việt
Skat

Skat (Noun)
Trò chơi đánh bài ba tay có đấu giá, có nguồn gốc từ đức.
A threehanded tricktaking card game with bidding originating in germany.
We played skat at the social event last night.
Chúng tôi đã chơi skat tại sự kiện xã hội tối qua.
I don't know how to play skat, it seems complicated.
Tôi không biết cách chơi skat, nó dường như phức tạp.
Did you enjoy the skat game with your friends?
Bạn có thích trò chơi skat với bạn bè không?
Do you know how to play skat?
Bạn có biết cách chơi skat không?
I don't enjoy playing skat with friends.
Tôi không thích chơi skat với bạn bè.
Từ "skat" là một trò chơi bài phổ biến có nguồn gốc từ Đức, thường được chơi bởi ba người. Trong trò chơi này, người chơi sử dụng một bộ bài 32 lá, và mục tiêu là thu thập điểm số thông qua việc thắng các vòng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh quốc tế, "skat" chủ yếu được sử dụng để chỉ trò chơi này mà không có biến thể nào khác về ngôn ngữ hay cách sử dụng.
Từ "skat" có nguồn gốc từ tiếng Đức "skat", nghĩa là "đánh bài". Nó được mượn từ tiếng Anh vào thế kỷ 19 và thường chỉ một trò chơi bài ba người. Từ gốc có liên quan đến khái niệm chơi bài trong bối cảnh xã hội, nơi người chơi tương tác và chiến lược. Thể hiện rõ sự phát triển từ một hoạt động giải trí đến một thuật ngữ thông dụng trong văn hóa đương đại.
Từ "skat" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất của nó là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến trò chơi bài, chủ yếu được chơi ở các quốc gia châu Âu, như Đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trò chơi chiến thuật, hoạt động giải trí hoặc như một đề tài trong các nghiên cứu văn hóa.