Bản dịch của từ Skateboarder trong tiếng Việt

Skateboarder

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skateboarder (Noun)

01

Một người cưỡi ván trượt.

A person who rides a skateboard.

Ví dụ

The skateboarder performed tricks at the skate park.

Người chơi ván trượt thực hiện các thủ thuật tại công viên trượt.

Not every skateboarder enjoys doing stunts on their skateboard.

Không phải tất cả người chơi ván trượt thích thực hiện các thủ thuật trên ván của họ.

Is the skateboarder participating in the upcoming skateboarding competition?

Người chơi ván trượt có tham gia cuộc thi trượt ván sắp tới không?

Skateboarder (Noun Countable)

01

Một thành viên của một nhóm tham gia trượt ván.

A member of a group engaging in skateboarding.

Ví dụ

The skateboarder landed a perfect kickflip in the park.

Vận động viên trượt ván đã hạ cánh một cú lật ván hoàn hảo trong công viên.

Not every skateboarder enjoys performing tricks in front of crowds.

Không phải tất cả các vận động viên trượt ván thích biểu diễn kỹ thuật trước đám đông.

Is the skateboarder participating in the upcoming skateboarding competition?

Vận động viên trượt ván có tham gia vào cuộc thi trượt ván sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skateboarder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Nowadays, young people seem to be really into extreme sports like parkour, and BMX biking [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, adventure sports such as rock climbing, and parkour have gained popularity among young people seeking excitement and challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Skateboarder

Không có idiom phù hợp