Bản dịch của từ Skedaddle trong tiếng Việt
Skedaddle

Skedaddle (Verb)
They skedaddle from the party when they hear loud music.
Họ rời khỏi bữa tiệc khi nghe nhạc lớn.
She didn’t skedaddle when her friends left the gathering.
Cô ấy không rời đi khi bạn bè rời khỏi buổi gặp mặt.
Did they skedaddle after the unexpected announcement at the event?
Họ có rời đi sau thông báo bất ngờ tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "skedaddle" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là rời đi một cách nhanh chóng hoặc vội vàng, thường trong một tình huống đột ngột hoặc căng thẳng. Từ này có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng thường được coi là từ lóng của người Mỹ, phổ biến trong thế kỷ 19. Trong khi từ này không có dạng tương đương chính thức trong tiếng Anh Anh, nó vẫn được hiểu và sử dụng trong một số bối cảnh văn hóa. Phiên âm có thể khác nhau, với "skedaddle" thường được phát âm nhấn mạnh ở âm đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "skedaddle" có nguồn gốc chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh Mỹ thế kỷ 19. Một giả thuyết cho rằng nó bị ảnh hưởng từ cụm từ tiếng Scotland "skedaddle", nghĩa là chạy trốn hoặc tháo lui. Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân sự, mô tả việc rút lui nhanh chóng khỏi trận chiến. Ngày nay, "skedaddle" mang nghĩa đen và bóng, chỉ hành động rời đi gấp gáp, thể hiện sự khẩn trương và vội vàng.
Từ "skedaddle" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nên tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi này là rất thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "skedaddle" thường được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng để diễn tả hành động rời đi nhanh chóng hoặc hoảng hốt. Từ này thường thấy trong những tình huống informal, chẳng hạn như khi một nhóm bạn quyết định rời khỏi một nơi nào đó một cách gấp rút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp