Bản dịch của từ Skin protection trong tiếng Việt
Skin protection
Skin protection (Phrase)
Các biện pháp bảo vệ được thực hiện để bảo vệ da khỏi bị hư hại hoặc bị thương.
Protective measures taken to safeguard the skin from damage or injury.
Many people prioritize skin protection while enjoying outdoor social events.
Nhiều người ưu tiên bảo vệ da khi tham gia các sự kiện ngoài trời.
They do not forget skin protection during the summer festival in July.
Họ không quên bảo vệ da trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
Is skin protection important for social gatherings at the beach?
Bảo vệ da có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở bãi biển không?
"Skin protection" đề cập đến các biện pháp và sản phẩm nhằm bảo vệ da khỏi tác động tiêu cực từ môi trường, chẳng hạn như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và vi khuẩn. Các hình thức bảo vệ da bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng ẩm và quần áo bảo hộ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào thói quen sử dụng sản phẩm tự nhiên và truyền thống hơn.
Cụm từ "skin protection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cutis" có nghĩa là "da" và "protectio" có nghĩa là "bảo vệ". Trong lịch sử, khái niệm về bảo vệ da đã bắt nguồn từ nhu cầu của con người để ngăn ngừa tổn thương từ các tác nhân môi trường. Hiện nay, "skin protection" thường chỉ các sản phẩm hoặc biện pháp nhằm bảo tồn sức khỏe và sự toàn vẹn của da, phản ánh tầm quan trọng của nó trong chăm sóc sức khỏe cá nhân.
"Skin protection" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe và lối sống. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể cao trong bài đọc và viết khi thảo luận về các phương pháp chăm sóc sức khỏe hoặc sản phẩm mỹ phẩm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, chăm sóc bản thân, và ngành công nghiệp mỹ phẩm, liên quan đến biện pháp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp