Bản dịch của từ Skin protection trong tiếng Việt
Skin protection
Skin protection (Phrase)
Các biện pháp bảo vệ được thực hiện để bảo vệ da khỏi bị hư hại hoặc bị thương.
Protective measures taken to safeguard the skin from damage or injury.
Many people prioritize skin protection while enjoying outdoor social events.
Nhiều người ưu tiên bảo vệ da khi tham gia các sự kiện ngoài trời.
They do not forget skin protection during the summer festival in July.
Họ không quên bảo vệ da trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
Is skin protection important for social gatherings at the beach?
Bảo vệ da có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở bãi biển không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Skin protection cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp