Bản dịch của từ Skin protection trong tiếng Việt

Skin protection

Phrase

Skin protection (Phrase)

skˈɪn pɹətˈɛkʃən
skˈɪn pɹətˈɛkʃən
01

Các biện pháp bảo vệ được thực hiện để bảo vệ da khỏi bị hư hại hoặc bị thương.

Protective measures taken to safeguard the skin from damage or injury.

Ví dụ

Many people prioritize skin protection while enjoying outdoor social events.

Nhiều người ưu tiên bảo vệ da khi tham gia các sự kiện ngoài trời.

They do not forget skin protection during the summer festival in July.

Họ không quên bảo vệ da trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

Is skin protection important for social gatherings at the beach?

Bảo vệ da có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở bãi biển không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skin protection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin protection

Không có idiom phù hợp