Bản dịch của từ Skinflint trong tiếng Việt
Skinflint

Skinflint (Noun)
John is known as a skinflint in our community.
John được biết đến là một người keo kiệt trong cộng đồng chúng tôi.
Many people think that being a skinflint is not good.
Nhiều người nghĩ rằng việc keo kiệt là không tốt.
Is Mr. Smith a skinflint or just careful with money?
Ông Smith có phải là một người keo kiệt hay chỉ cẩn thận với tiền?
Họ từ
Từ "skinflint" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người keo kiệt, tiết kiệm quá mức đến mức không sẵn lòng chi tiêu hợp lý cho những nhu cầu cần thiết. Từ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ thái độ châm biếng trong việc tài chính và giao tiếp xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "skinflint" được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "skinflint" có nguồn gốc từ hai phần: “skin” (da) và “flint” (đá lửa). Xuất phát từ tiếng Anh cổ, “flint” được biết đến với nghĩa là cứng rắn và không dễ vỡ. Ý nghĩa của từ này phát triển để ám chỉ người keo kiết, không muốn tiêu tốn tiền bạc, tương tự như việc khó khăn trong việc lấy ra một mảnh đá lửa. Ngày nay, “skinflint” chỉ những người tụ thực khi tiêu xài, phản ánh thái độ và đặc điểm chi tiêu bần tiện.
Từ "skinflint" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về thói quen tiêu dùng và quản lý tài chính cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các phần thi viết chính thức do ngữ nghĩa tiêu cực của nó. Trong các tình huống khác, "skinflint" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ người tiêu cực và keo kiệt trong chi tiêu, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp