Bản dịch của từ Miser trong tiếng Việt
Miser
Miser (Noun)
The miser refused to donate to the charity event.
Người keo kiệt từ chối quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The miser always buys the cheapest items available.
Người keo kiệt luôn mua những món hàng rẻ nhất có thể.
The miser rarely treats himself to anything luxurious.
Người keo kiệt hiếm khi tự thưởng cho mình bất cứ điều xa xỉ nào.
Dạng danh từ của Miser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miser | Misers |
Họ từ
Từ "miser" dùng để chỉ một người rất keo kiệt và không muốn chi tiêu tiền bạc, thường trong bối cảnh ngữ cảnh tiêu cực. Trong tiếng Anh, "miser" phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể mang sắc thái cổ điển hơn khi nhắc đến hình ảnh của một người sống đơn giản nhưng lại sở hữu nhiều tài sản. Thông thường, "miser" được sử dụng để phê phán hành vi ăn bám hoặc tích trữ tài sản.
Từ "miser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser", có nghĩa là "khổ sở" hoặc "đau khổ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "miser", có nghĩa là người tiết kiệm quá mức đến mức keo kiệt. Khái niệm này gắn liền với việc không sẵn lòng tiêu xài hoặc chia sẻ tài sản, dẫn đến sự bất hạnh cá nhân và xã hội. Ngày nay, từ "miser" được dùng để mô tả những người cực kỳ keo kiệt, không chỉ về tiền bạc mà còn về tình cảm và sự quan tâm.
Từ "miser" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nhưng tần suất không cao do tính chất khái niệm cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, "miser" được sử dụng để chỉ người hà tiện, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân, tâm lý học, và trong văn học để thể hiện tính cách. Đây là từ có ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để phê phán thái độ tiêu cực đối với tiền bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp