Bản dịch của từ Miser trong tiếng Việt

Miser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miser(Noun)

mˈaɪzɐ
ˈmaɪzɝ
01

Một người quá tiết kiệm

A person who is overly frugal

Ví dụ
02

Một người keo kiệt hoặc tham lam

A stingy or greedy person

Ví dụ
03

Người tích trữ tài sản và chi tiêu càng ít tiền càng tốt.

A person who hoards wealth and spends as little money as possible

Ví dụ