Bản dịch của từ Miser trong tiếng Việt

Miser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miser (Noun)

mˈɑɪzɚ
mˈɑɪzəɹ
01

Một người tích trữ của cải và tiêu càng ít tiền càng tốt.

A person who hoards wealth and spends as little money as possible.

Ví dụ

The miser refused to donate to the charity event.

Người keo kiệt từ chối quyên góp cho sự kiện từ thiện.

The miser always buys the cheapest items available.

Người keo kiệt luôn mua những món hàng rẻ nhất có thể.

The miser rarely treats himself to anything luxurious.

Người keo kiệt hiếm khi tự thưởng cho mình bất cứ điều xa xỉ nào.

Dạng danh từ của Miser (Noun)

SingularPlural

Miser

Misers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Without the positive influence that parents and grandparents have on their children, the moral fibre of societies begins to break down, and we are left with superficial, meaningless relationships and fractured communities where people become isolated, lonely, and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Knowing there might be a chance of getting caught and condemned to jail, which also means losing freedom and living a life in a cell, ones who are having the intention of committing illegalities would reconsider going down the path [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Besides, people cannot trade money for love and so, numerous wealthy people can still become because they are not happy in their relationships or family lives, meaning that additional gains in economic development ultimately leaves many people no happier [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Miser

Không có idiom phù hợp