Bản dịch của từ Skinniest trong tiếng Việt
Skinniest

Skinniest (Adjective)
Dạng siêu gầy, rất gầy hoặc mảnh khảnh.
Superlative form of skinny very thin or slender.
Jessica is the skinniest girl in our social group.
Jessica là cô gái gầy nhất trong nhóm bạn xã hội của chúng tôi.
Tom is not the skinniest person at the gym.
Tom không phải là người gầy nhất ở phòng gym.
Who is the skinniest member of the social club?
Ai là thành viên gầy nhất của câu lạc bộ xã hội?
Dạng tính từ của Skinniest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skinny Gầy | Skinnier Gầy hơn | Skinniest Nhiều da nhất |
Họ từ
"Skinniest" là dạng so sánh hơn của tính từ "skinny", có nghĩa là gầy gò, thanh mảnh. Từ này thường chỉ những người hoặc vật có vóc dáng mảnh mai hơn so với những người hoặc vật khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, "skinny" có thể được sử dụng theo nhiều nghĩa hơn, như chỉ đồ ăn thức uống ít calo hoặc thời trang ôm sát.
Từ "skinniest" xuất phát từ "skinny", có nguồn gốc từ động từ "skin", mang nghĩa là "bóc vỏ". Trong tiếng Anh, "skinny" được sử dụng để chỉ trạng thái gầy gò, thường được hiểu là thiếu cân nặng hoặc cơ bắp. Hình thức so sánh hơn "skinniest" biểu thị cực độ của tính từ này, cho thấy sự kết nối giữa cấu trúc ngữ nghĩa của từ và khái niệm về sự mỏng manh, khi gợi ý về một trạng thái cực kỳ thiếu thốn về thể chất.
Từ "skinniest" là hình thức so sánh hơn của tính từ "skinny", thường được sử dụng để chỉ mức độ gầy gò nhất trong một nhóm. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hoặc tình trạng sức khỏe. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong mô tả nhân vật trong văn bản nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và thể hình.