Bản dịch của từ Skinniest trong tiếng Việt

Skinniest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinniest (Adjective)

skˈɪniəst
skˈɪniəst
01

Dạng siêu gầy, rất gầy hoặc mảnh khảnh.

Superlative form of skinny very thin or slender.

Ví dụ

Jessica is the skinniest girl in our social group.

Jessica là cô gái gầy nhất trong nhóm bạn xã hội của chúng tôi.

Tom is not the skinniest person at the gym.

Tom không phải là người gầy nhất ở phòng gym.

Who is the skinniest member of the social club?

Ai là thành viên gầy nhất của câu lạc bộ xã hội?

Dạng tính từ của Skinniest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Skinny

Gầy

Skinnier

Gầy hơn

Skinniest

Nhiều da nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skinniest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinniest

Không có idiom phù hợp